Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Tuấn Sơn
Mã sinh viên: 0441080066
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 26/09/2012 15/10/2012
2 Toán cao cấp 2 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 10/10/2012
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 14/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 AutoCAD 9 8.9 A 8.9 (A) 02/10/2011
5 Thủy lực và máy thủy lực 5 6.1 C 6.1 (C) 22/06/2011
6 Kỹ thuật lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 05/08/2011
7 Nguyên lý, chi tiết máy 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 10/08/2011 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 4 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 28/07/2011 13/10/2011
9 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7 7 B 7 (B) 19/10/2011
10 Nguyên lý, chi tiết máy 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2012
11 Tiếng anh 2 4 5.4 D 5.4 (D) 17/09/2011
12 Đo lường nhiệt 5 6 C 6 (C) 10/02/2012
13 Kỹ thuật cháy 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
14 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
15 Tin học ứng dụng (PLC) 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2012
16 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
17 Tiếng anh 5 6 5.6 C 5.6 (C) 14/01/2012
18 Kỹ thuật sấy 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
19 Khí cụ điện 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
20 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
21 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 7 B 7 (B) 21/09/2012
23 Xây dựng trạm lạnh 4 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
25 Tiếng anh 1 0 ** 2.3 ** F ** ** 27/03/2012 10/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.7 C 6.7 (C)
27 Lò hơi 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
28 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 20/01/2013 20/02/2013
29 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
30 Lò công nghiệp và lò điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 22/01/2013 20/02/2013
31 Kỹ thuật sấy ** ** ** (I) 30/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 6.3 C 6.3 (C) 24/05/2013
33 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 5 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2013
34 Lò công nghiệp và lò điện ** ** ** ** ** ** ** 23/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
36 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 10/09/2012
37 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1.8 ** F ** ** 27/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 6.6 C 6.6 (C) 14/03/2013
39 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 I C 5.7 (C) 26/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo