Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Nam
Mã sinh viên: 0441080068
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** ** ** ** ** 26/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 AutoCAD 10 9.1 A 9.1 (A) 02/10/2011
3 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2011
4 Kỹ thuật lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 05/08/2011
5 Nguyên lý, chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 10/08/2011
6 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2011
7 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
8 Đo lường nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 10/02/2012
9 Kỹ thuật cháy 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
10 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5.6 C 5.6 (C) 13/02/2012
11 Tin học ứng dụng (PLC) 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 07/02/2012 28/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.7 B 7.7 (B)
13 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2012
14 Kỹ thuật sấy 5 5.6 C 5.6 (C) 11/09/2012
15 Khí cụ điện 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
16 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
17 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 7 B 7 (B) 17/09/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 7 B 7 (B) 21/09/2012
19 Xây dựng trạm lạnh 6 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
22 Lò hơi 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
23 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 5 5.9 C 5.9 (C) 20/01/2013
24 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2013
25 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo