Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Nhanh
Mã sinh viên: 0441080070
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
2 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
3 AutoCAD 10 9.8 A 9.8 (A) 02/10/2011
4 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2011
5 Kỹ thuật lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
6 Nguyên lý, chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 10/08/2011
7 Tiếng anh 4 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 28/07/2011 13/10/2011
8 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.2 8.2 B 8.2 (B) 19/10/2011
9 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 8 B 8 (B) 17/09/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 17/09/2011 07/10/2011
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 14/09/2011 13/10/2011
12 Đo lường nhiệt 6 7 B 7 (B) 10/02/2012
13 Kỹ thuật cháy 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
14 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 13/02/2012 11/03/2012
15 Tin học ứng dụng (PLC) 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2012
16 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
17 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2012
18 Kỹ thuật sấy 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 11/09/2012 10/10/2012
19 Khí cụ điện 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
20 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 7 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 11/09/2012 10/10/2012
21 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6 8 B 8 (B) 21/09/2012
23 Xây dựng trạm lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
26 Lò hơi 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
27 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 4 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2013
28 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2013
29 Lò công nghiệp và lò điện 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
31 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
32 Vật lý 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 04/09/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2012
34 Tiếng anh 2 8 8.1 B 8.1 (B) 11/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo