Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Sĩ Hạnh
Mã sinh viên: 0441080071
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
2 AutoCAD 10 9.7 A 9.7 (A) 02/10/2011
3 Thủy lực và máy thủy lực 0 7 2.9 7.5 F B 7.5 (B) 22/06/2011 26/09/2011
4 Kỹ thuật lạnh 5 5.9 C 5.9 (C) 05/08/2011
5 Nguyên lý, chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 10/08/2011
6 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
7 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
8 Đo lường nhiệt 7 7 B 7 (B) 10/02/2012
9 Kỹ thuật cháy 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2012
10 Kỹ thuật điều hoà không khí 6 6.5 C 6.5 (C) 13/02/2012
11 Tin học ứng dụng (PLC) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2012 28/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
13 Tiếng anh 5 7 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
14 Kỹ thuật sấy 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 11/09/2012 10/10/2012
15 Khí cụ điện 5 4.8 D 4.8 (D) 12/09/2012
16 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 7 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 11/09/2012 10/10/2012
17 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 6 C 6 (C) 17/09/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6 7 B 7 (B) 21/09/2012
19 Xây dựng trạm lạnh 4 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
22 Lò hơi 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
23 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 20/01/2013
24 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
25 Lò công nghiệp và lò điện 7 7.3 B 7.3 (B) 22/01/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
27 Nhập môn tin học 2 4 D 4 (D) 27/03/2012
28 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.8 C 6.8 (C) 25/03/2012
29 Toán cao cấp 2 7 7 B 7 (B) 27/03/2012
30 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 04/09/2012 18/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo