Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quốc Thịnh
Mã sinh viên: 0441080072
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
2 AutoCAD 9 9.3 A 9.3 (A) 02/10/2011
3 Thủy lực và máy thủy lực 9 8.6 A 8.6 (A) 22/06/2011
4 Kỹ thuật lạnh 8 8.1 B 8.1 (B) 05/08/2011
5 Nguyên lý, chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
6 Tiếng anh 4 7 7.5 B 7.5 (B) 28/07/2011
7 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
8 Đo lường nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
9 Kỹ thuật cháy 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
10 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 6.1 C 6.1 (C) 13/02/2012
11 Tin học ứng dụng (PLC) 6 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
13 Tiếng anh 5 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
14 Kỹ thuật sấy 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
15 Khí cụ điện 8 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2012
16 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 3 8 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 11/09/2012 10/10/2012
17 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 8 B 8 (B) 21/09/2012
19 Xây dựng trạm lạnh 6 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 8 8.6 A 8.6 (A) 24/09/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
22 Lò hơi 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
23 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 6 6.9 C 6.9 (C) 20/01/2013
24 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.9 B 7.9 (B) 07/01/2013
25 Lò công nghiệp và lò điện 9 8.8 A 8.8 (A) 22/01/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo