Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Duy Tùng
Mã sinh viên: 0441080073
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2011
2 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 6 5.8 C 5.8 (C) 10/02/2012
3 AutoCAD 9 8.9 A 8.9 (A) 02/10/2011
4 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.9 C 6.9 (C) 22/06/2011
5 Kỹ thuật lạnh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/08/2011 06/10/2011
6 Nguyên lý, chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/08/2011 04/10/2011
7 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 28/07/2011
8 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.8 7.8 B 7.8 (B) 19/10/2011
9 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2011
10 Tiếng anh 2 7 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
11 Đo lường nhiệt 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
12 Kỹ thuật cháy 3 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2012
13 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 11/03/2012
14 Tin học ứng dụng (PLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
16 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
17 Kỹ thuật cháy 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 10/01/2013 31/01/2013
18 Kỹ thuật sấy 0 5 2.3 5.6 F C 5.6 (C) 11/09/2012 10/10/2012
19 Khí cụ điện 4 5.4 D 5.4 (D) 12/09/2012
20 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 1 7 2 6 F C 6 (C) 11/09/2012 10/10/2012
21 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 4 5 D 5 (D) 17/09/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 7 B 7 (B) 21/09/2012
23 Xây dựng trạm lạnh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/09/2012 10/10/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
25 Tiếng anh 4 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 27/03/2012 09/04/2012
26 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 8 B 8 (B)
27 Lò hơi 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
28 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 20/01/2013 20/02/2013
29 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 5.9 C 5.9 (C) 07/01/2013
30 Lò công nghiệp và lò điện 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2013
31 Kỹ thuật lạnh ** ** ** (I) 24/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
33 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 27/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 18/09/2012 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo