Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thái Sơn
Mã sinh viên: 0441080075
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD 9 9.2 A 9.2 (A) 02/10/2011
2 Thủy lực và máy thủy lực 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2011
3 Kỹ thuật lạnh 6 6.8 C 6.8 (C) 05/08/2011
4 Nguyên lý, chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/08/2011
5 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.7 7.7 B 7.7 (B) 19/10/2011
7 Nguyên lý, chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 17/09/2012
8 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 9 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 17/09/2011 04/10/2011
9 Toán ứng dụng 2 4 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2011
10 Vật lý 2 6 7 B 7 (B) 12/09/2011
11 Đo lường nhiệt 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
12 Kỹ thuật cháy 5 6 C 6 (C) 07/02/2012
13 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
14 Tin học ứng dụng (PLC) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
15 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 C 6.7 (C)
16 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
17 Kỹ thuật sấy 6 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2012
18 Khí cụ điện 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
19 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 5 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2012
20 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 7 B 7 (B) 21/09/2012
22 Xây dựng trạm lạnh 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
24 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6.3 C 6.3 (C)
25 Lò hơi 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
26 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 20/01/2013 20/02/2013
27 Tự động hoá hệ thống lạnh 8 7.6 B 7.6 (B) 07/01/2013
28 Lò công nghiệp và lò điện 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 22/01/2013 20/02/2013
29 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động 3 4.3 D 4.3 (D) 24/05/2013
30 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 5 5.3 D 5.3 (D) 28/05/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (NL) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo