Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Việt Anh
Mã sinh viên: 0441080077
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD 9 9.2 A 9.2 (A) 02/10/2011
2 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.4 B 7.4 (B) 22/06/2011
3 Kỹ thuật lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
4 Nguyên lý, chi tiết máy 6 7 B 7 (B) 10/08/2011
5 Tiếng anh 4 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/10/2011
7 Kinh tế học đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 19/09/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 17/09/2011
9 Đo lường nhiệt 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2012
10 Kỹ thuật cháy 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
11 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 13/02/2012 11/03/2012
12 Tin học ứng dụng (PLC) 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 8 B 8 (B)
14 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
15 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/01/2013 31/01/2013
16 Kỹ thuật sấy 4 5.3 D 5.3 (D) 26/09/2012 ĐPK
17 Khí cụ điện 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 12/09/2012 05/10/2012
18 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 1 8 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 11/09/2012 10/10/2012
19 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
20 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 9 A 9 (A) 21/09/2012
21 Xây dựng trạm lạnh 4 5.5 C 5.5 (C) 20/09/2012
22 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
23 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 9 A 9 (A)
24 Lò hơi 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
25 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 5 2.7 6.1 F C 6.1 (C) 20/01/2013 20/02/2013
26 Tự động hoá hệ thống lạnh 7 7 B 7 (B) 07/01/2013
27 Lò công nghiệp và lò điện 6 7 B 7 (B) 22/01/2013
28 Kỹ thuật sấy ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 30/05/2013 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Vật liệu nhiệt và an toàn lao động ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 24/05/2013 10/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập tốt nghiệp (NL) 10 A 10 (A)
31 Hóa học 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/09/2012 10/10/2012
32 Vật lý 1 1 7 3.4 7.4 F B 7.4 (B) 31/08/2012 24/09/2012
33 Kinh tế học đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2012
34 Khí cụ điện 0 8 2.2 7.6 F B 7.6 (B) 08/03/2013 22/03/2013
35 Kỹ thuật điện 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 13/03/2013 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo