Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Văn Quyến
Mã sinh viên: 0441080079
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 23/08/2011 29/09/2011
2 AutoCAD I (I)
3 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2011
4 Kỹ thuật lạnh 4 5.1 D 5.1 (D) 05/08/2011
5 Nguyên lý, chi tiết máy ** ** I ** ** 04/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng anh 4 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/07/2011 13/10/2011
7 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
8 AutoCAD I (I)
9 Nguyên lý, chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
10 Phương pháp tính 5 4.3 I D 4.3 (D) 10/10/2012
11 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 26/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Đo lường nhiệt 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2012
13 Kỹ thuật cháy 3 4.5 D 4.5 (D) 07/02/2012
14 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 13/02/2012 11/03/2012
15 Tin học ứng dụng (PLC) 6 7 B 7 (B) 07/02/2012
16 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
17 Tiếng anh 5 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 14/01/2012 05/04/2012
18 Kỹ thuật sấy 2 7 3.9 7.3 F B 7.3 (B) 11/09/2012 10/10/2012
19 Khí cụ điện 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 12/09/2012 05/10/2012
20 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 0 ** 1.1 ** F ** ** 11/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6 7 B 7 (B) 21/09/2012
23 Xây dựng trạm lạnh 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2012
24 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 7 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
25 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 6 C 6 (C)
26 Lò hơi 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
27 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh ** 3 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 20/01/2013 08/03/2013 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tự động hoá hệ thống lạnh 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2013
29 Lò công nghiệp và lò điện ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 22/01/2013 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật lạnh ** ** ** (I) 24/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt ** ** ** (I) 30/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh ** ** ** (I) 28/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lò công nghiệp và lò điện ** ** ** ** ** ** ** 23/05/2013 18/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
35 Vật lý 1 9 8.3 B 8.3 (B) 24/03/2012
36 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 27/03/2012 16/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo