Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kỳ
Mã sinh viên: 0441080081
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD 9 9.2 A 9.2 (A) 02/10/2011
2 Thủy lực và máy thủy lực 9 8.7 A 8.7 (A) 22/06/2011
3 Kỹ thuật lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 05/08/2011
4 Nguyên lý, chi tiết máy 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 10/08/2011 04/10/2011
5 Tiếng anh 4 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 28/07/2011 13/10/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
7 Đo lường nhiệt 7 7.5 B 7.5 (B) 10/02/2012
8 Kỹ thuật cháy 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
9 Kỹ thuật điều hoà không khí 2 3 3.5 4.1 F D 4.1 (D) 13/02/2012 11/03/2012
10 Tin học ứng dụng (PLC) 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2012
11 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
12 Tiếng anh 5 3 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2012
13 Kỹ thuật sấy 6 6.6 C 6.6 (C) 11/09/2012
14 Khí cụ điện 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 12/09/2012 05/10/2012
15 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 11/09/2012 10/10/2012
16 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
17 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 6 8 B 8 (B) 21/09/2012
18 Xây dựng trạm lạnh 4 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
20 Vật lý 2 8 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2012
21 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
22 Lò hơi 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
23 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2013 20/02/2013
24 Tự động hoá hệ thống lạnh 6 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2013
25 Lò công nghiệp và lò điện 8 8.3 B 8.3 (B) 22/01/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (NL) 8 B 8 (B)
27 Tiếng anh 2 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 10/09/2012 15/10/2012
28 Tiếng anh 3 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 10/09/2012 15/10/2012
29 Điện tử cơ bản 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2012 24/09/2012
30 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
31 Toán cao cấp 2 3 4.5 D 4.5 (D) 27/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo