Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Bảo Ngọc
Mã sinh viên: 0441080084
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD 9 9.2 A 9.2 (A) 02/10/2011
2 Thủy lực và máy thủy lực 8 8.1 B 8.1 (B) 22/06/2011
3 Kỹ thuật lạnh 6 6.7 C 6.7 (C) 05/08/2011
4 Nguyên lý, chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2011
5 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.7 8.7 A 8.7 (A) 19/10/2011
7 Hóa học 1 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2011
9 Đo lường nhiệt 8 7.8 B 7.8 (B) 10/02/2012
10 Kỹ thuật cháy 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 07/02/2012 13/03/2012
11 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 13/02/2012 11/03/2012
12 Tin học ứng dụng (PLC) 7 7 B 7 (B) 07/02/2012
13 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 B 7.3 (B)
14 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
15 Kỹ thuật sấy 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
16 Khí cụ điện 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
17 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 8 6.8 C 6.8 (C) 11/09/2012
18 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 5 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
19 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 7 7 B 7 (B) 21/09/2012
20 Xây dựng trạm lạnh 6 6.5 C 6.5 (C) 20/09/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
23 Lò hơi 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
24 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 5 6.1 C 6.1 (C) 20/01/2013
25 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
26 Lò công nghiệp và lò điện 9 8.7 A 8.7 (A) 22/01/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (NL) 9 A 9 (A)
28 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2012
29 Cơ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 12/03/2013
30 Vật lý 1 I (I)
31 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo