Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Nam
Mã sinh viên: 0441080085
Lớp: ĐH CNKT NL 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 AutoCAD 9 9.3 A 9.3 (A) 02/10/2011
2 Thủy lực và máy thủy lực 7 7.5 B 7.5 (B) 22/06/2011
3 Kỹ thuật lạnh 7 7.5 B 7.5 (B) 05/08/2011
4 Nguyên lý, chi tiết máy 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 10/08/2011 04/10/2011
5 Tiếng anh 4 4 5.4 D 5.4 (D) 28/07/2011
6 Thực tập Nguội – Gò - Hàn 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 17/09/2011
8 Đo lường nhiệt 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
9 Kỹ thuật cháy 6 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2012
10 Kỹ thuật điều hoà không khí 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 13/02/2012 11/03/2012
11 Tin học ứng dụng (PLC) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2012
12 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7 B 7 (B)
13 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
14 Kỹ thuật sấy 9 8.5 A 8.5 (A) 11/09/2012
15 Khí cụ điện 8 8.1 B 8.1 (B) 12/09/2012
16 Nguyên lý tự động điều chỉnh quá trình nhiệt 7 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
17 Thiết bị trao đổi nhiệt và mạng nhiệt 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2012
18 Thực tập lắp đặt sửa chữa máy kem máy, đá 8 7 B 7 (B) 21/09/2012
19 Xây dựng trạm lạnh 4 5.2 D 5.2 (D) 20/09/2012
20 Tiếng Anh chuyên ngành (NL) 8 8.1 B 8.1 (B) 24/09/2012
21 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 27/03/2012
22 Thực tập lắp đặt sửa chữa lạnh công nghiệp 7 B 7 (B)
23 Lò hơi 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
24 Vận hành, sửa chữa máy và TB lạnh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 20/01/2013 20/02/2013
25 Tự động hoá hệ thống lạnh 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2013
26 Lò công nghiệp và lò điện 8 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2013
27 Thực tập tốt nghiệp (NL) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo