Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Duyên
Mã sinh viên: 0441110003
Lớp: ĐH TKTT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2011
2 ECGONOMI 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
3 Hình họa 1 6.8 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2011
4 Lịch sử thời trang 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
5 Thiết kế trang phục 3 8 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2011
6 Thực hành công nghệ may 1 7.8 7.8 B 7.8 (B) 13/10/2011
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 23/08/2011 13/10/2011
8 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2011
9 Lịch sử văn minh thế giới 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/07/2011 06/10/2011
10 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 17/09/2011
11 Công nghệ May 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
12 Hình hoạ 2 7.3 B 7.3 (B)
13 Sáng tác thời trang trẻ em 6 7 B 7 (B) 07/02/2012
14 Thiết kế trang phục 4 7 7.3 B 7.3 (B) 02/04/2012
15 Tiếng anh 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2012
16 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
17 Hình hoạ 3 8 B 8 (B)
18 Sáng tác thời trang trẻ 6.7 C 6.7 (C)
19 Thực hành công nghệ may 2 8.3 B 8.3 (B)
20 PhotoShop 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 0 ** 0.8 ** F ** ** 24/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 6 7 B 7 (B) 07/09/2013
23 Corel draw 8 7.9 B 7.9 (B) 25/02/2013
24 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
25 Sáng tác thời trang dạ hội 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
26 Hình hoạ mầu 7 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
27 Thực hành công nghệ may 3 8 B 8 (B)
28 Ký hoạ 8 8 B 8 (B) 19/02/2013
29 Công nghệ May 3 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2013
30 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7 B 7 (B)
31 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 9 9.5 A 9.5 (A) 26/05/2013
32 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8.5 A 8.5 (A)
33 Sáng tác thời trang ấn tượng 9 9 A 9 (A) 29/05/2013
34 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.3 B 7.3 (B) 25/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo