Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp TL-TN) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12021303650501 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1_K5
Trang       Từ 1 đến 30 của 36 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0541110029 Lê Thị Vân Anh 4
2 0541110038 Nguyễn Thị Băng 6
3 0541110002 Nguyễn Thị Bích 7
4 0541110033 Vũ Thị Bích 8
5 0541110058 Trần Thị Chuyền 9
6 0541110053 Nguyễn Quốc Đạt 7
7 0541110042 Bùi Thị Thuỳ Dương 7
8 0441110003 Nguyễn Thị Duyên 6
9 0441110033 Nguyễn Minh Giang 7
10 0541110050 Đinh Thị Hằng 9
11 0541110025 Nguyễn Thị Hiền 9
12 0541110041 Mạc Thị Hoàn 6
13 0541110014 Phương Công Huấn 6
14 0541110036 Lê Thị Huệ 7
15 0441110001 Nguyễn Thị Huệ 6
16 0541110009 Nguyễn Thu Hường 10
17 0541110023 Hắc Ngọc Huyền 9
18 0541110020 Ngô Thị Minh Huyền 6
19 0541110035 Ngô Thị Thanh Huyền 7
20 0541100111 Phan Thị Lài 8
21 0541110004 Phạm Thị Hạnh Lê 8
22 0541110016 Nguyễn Thị Kiều Liên 9
23 0541110024 Lường Thị Diệu Linh 6
24 0541110012 Nguyễn Thị Linh 9
25 0441110030 Nguyễn Bảo Lộc 6
26 0541110063 Nguyễn Thị Hiền Minh 7
27 0541110022 Phạm Thị Mùi 8
28 0541110021 Lê Hồng Nhung 8
29 0541110056 Nguyễn Thị Hồng Nhung 8
30 0541110015 Trịnh Thị Quảng Ninh 8
Trang       Từ 1 đến 30 của 36 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10