Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 0541110035
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6 C 6 (C) 23/08/2011
2 Công nghệ May 1 4 5.1 D 5.1 (D) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 16/08/2011 07/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 8 8 B 8 (B) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 4 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2012
10 Thiết kế trang phục 1 7 7.1 B 7.1 (B) 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
12 Marketing ngành may 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/02/2012 13/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 15/01/2012 02/03/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 14/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
16 ECGONOMI 7 7.5 B 7.5 (B) 13/09/2012
17 Hình họa 1 7 B 7 (B)
18 Lịch sử thời trang 6 6.2 C 6.2 (C) 16/10/2012
19 Thiết kế trang phục 2 7 7.3 B 7.3 (B) 17/10/2012
20 Tiếng anh 4 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 10/09/2012 16/10/2012
21 Lịch sử văn minh thế giới 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2012
22 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
23 Sáng tác thời trang trẻ em 8 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
24 Hình hoạ 2 7 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2013
25 Tiếng anh 5 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
26 Thiết kế trang phục 3 6 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2013
27 Công nghệ May 2 7 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2013
28 Corel draw 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2014
29 Corel draw I (I)
30 Công nghệ May 3 0 2 2.9 4.3 F D 4.3 (D) 08/09/2013 01/10/2013
31 Thiết kế trang phục 4 8 7.8 B 7.8 (B) 27/09/2013
32 Hình hoạ 3 8 B 8 (B)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
34 PhotoShop 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
35 Sáng tác thời trang trẻ 7.5 B 7.5 (B)
36 Thực hành công nghệ may 3 7 B 7 (B)
37 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
38 Hình hoạ mầu 7 B 7 (B)
39 Công nghệ tạo mẫu 9.7 A 9.7 (A)
40 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
41 Sáng tác thời trang dạ hội 0 F (I)
42 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 7 B 7 (B)
43 Sáng tác thời trang dạ hội 7.5 B 7.5 (B)
44 Sáng tác thời trang ấn tượng 7.5 B 7.5 (B)
45 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 7.5 B 7.5 (B)
46 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7.5 B 7.5 (B)
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
48 Vật liệu dệt may 0 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 01/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo