Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng anh 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10021303550554s Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1 - K5
Trang       Từ 1 đến 30 của 44 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0541110029 Lê Thị Vân Anh 5
2 0541110038 Nguyễn Thị Băng 6
3 0541110002 Nguyễn Thị Bích 5
4 0541110033 Vũ Thị Bích 6
5 0541110058 Trần Thị Chuyền 6
6 0541110031 Phạm Thị Thanh Đào 5
7 0541110053 Nguyễn Quốc Đạt 6
8 0541110042 Bùi Thị Thuỳ Dương 5
9 0541110050 Đinh Thị Hằng 6
10 0541100083 Trương Thị Hạnh 0 ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 0541110025 Nguyễn Thị Hiền 6
12 0541110041 Mạc Thị Hoàn 6
13 0441110032 Nguyễn Thị Huê 4
14 0541110034 Nguyễn Thị Huệ 6
15 0541110023 Hắc Ngọc Huyền 5
16 0541110020 Ngô Thị Minh Huyền 6
17 0541110035 Ngô Thị Thanh Huyền 6
18 0541110003 Hà Thị Tuyết Lan 5
19 0541110016 Nguyễn Thị Kiều Liên 5
20 0541110013 Đỗ Giao Linh 6
21 0541110012 Nguyễn Thị Linh 5
22 0541110005 Phan Thị Thu Mai 6
23 0541110063 Nguyễn Thị Hiền Minh 8
24 0541110022 Phạm Thị Mùi 7
25 0541110008 Nguyễn Thị Nga 5
26 0541110040 Bùi Thị Ngọc 7
27 0541110046 Lê Thị Bích Ngọc 8
28 0541110037 Nguyễn Thị Nguyên Ngọc 5
29 0541110007 Chu Thị Nhâm 6
30 0541110032 Nguyễn Thị Nhâm 6
Trang       Từ 1 đến 30 của 44 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10