Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Tuyết Lan
Mã sinh viên: 0541110003
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2011
2 Công nghệ May 1 3 4.4 D 4.4 (D) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 0 6 3 7 F B 7 (B) 18/07/2011 04/10/2011
5 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 16/08/2011 07/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 6 6.4 C 6.4 (C) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 10/01/2012 27/02/2012
10 Thiết kế trang phục 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
12 Marketing ngành may 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/02/2012 13/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 15/01/2012 02/03/2012
14 Tiếng anh 3 0 ** 2.5 ** F ** ** 14/01/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 0 2 F 2 (F) 06/09/2012
16 ECGONOMI I (I)
17 Hình họa 1 0 F (I)
18 Lịch sử thời trang I (I)
19 Thiết kế trang phục 2 0 7 B 7 (B) 17/10/2012 18/10/2012
20 Tiếng anh 4 I (I)
21 Lịch sử văn minh thế giới ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2012 05/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực hành công nghệ may 2 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo