Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Bích Ngọc
Mã sinh viên: 0541110046
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
2 Công nghệ May 1 8 8.3 B 8.3 (B) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 8 8.2 B 8.2 (B) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 8 8.2 B 8.2 (B) 28/07/2011
8 Nghe - Nói 2 ** ** ** (I) 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Cơ sở thẩm mỹ 9 8.9 A 8.9 (A) 03/03/2012
10 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2012
11 Thiết kế trang phục 1 7 7.6 B 7.6 (B) 06/04/2012
12 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
13 Marketing ngành may 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 19/02/2012 13/03/2012
14 Marketing căn bản 0 2.9 F 2.9 (F) 15/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 15/01/2012
16 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2012
17 Kỹ năng thuyết trình I (I)
18 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
19 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2012
20 ECGONOMI 6 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
21 Hình họa 1 7 B 7 (B)
22 Lịch sử thời trang 9 8.5 A 8.5 (A) 16/10/2012
23 Thiết kế trang phục 2 7 8 B 8 (B) 17/10/2012
24 Lịch sử văn minh thế giới 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 28/08/2012 05/10/2012
25 Sáng tác thời trang trẻ em 9 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
26 Hình hoạ 2 9 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2013
27 Thiết kế trang phục 3 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2013
28 Công nghệ May 2 9 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2013
29 Corel draw 9 8.8 A 8.8 (A) 08/10/2013
30 Công nghệ May 3 9 8.7 A 8.7 (A) 08/09/2013
31 Thiết kế trang phục 4 9 8.9 A 8.9 (A) 01/10/2013
32 Hình hoạ 3 8.7 A 8.7 (A)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 9 9 A 9 (A) 07/09/2013
34 PhotoShop 8 7.8 B 7.8 (B) 08/10/2013
35 Sáng tác thời trang trẻ 9.2 A 9.2 (A)
36 Tiếng anh 4 6 7.1 B 7.1 (B) 27/03/2012
37 Thực hành công nghệ may 3 8.3 B 8.3 (B)
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
39 Hình hoạ mầu 7.2 B 7.2 (B)
40 Công nghệ tạo mẫu 8.8 A 8.8 (A)
41 Đồ họa thời trang 9 A 9 (A)
42 Sáng tác thời trang dạ hội 8.5 A 8.5 (A)
43 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 3 học phần sau - TKTT) 9 A 9 (A)
44 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 9 A 9 (A)
45 Tiếng anh 5 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo