Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Giao Linh
Mã sinh viên: 0541110013
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
2 Công nghệ May 1 6 6.5 C 6.5 (C) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 8 8 B 8 (B) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.8 C 6.8 (C) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 16/08/2011 07/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 9 8.9 A 8.9 (A) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 5 6 C 6 (C) 10/01/2012
10 Thiết kế trang phục 1 9 8.7 A 8.7 (A) 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
12 Marketing ngành may 6 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2012
16 ECGONOMI 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
17 Hình họa 1 8 B 8 (B)
18 Lịch sử thời trang 7 7.5 B 7.5 (B) 16/10/2012
19 Thiết kế trang phục 2 7 8.3 B 8.3 (B) 17/10/2012
20 Lịch sử văn minh thế giới 7 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2012
21 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
22 Tiếng anh 4 5 6.4 C 6.4 (C) 23/06/2014
23 Sáng tác thời trang trẻ em 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
24 Hình hoạ 2 9 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2013
25 Thiết kế trang phục 3 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2013
26 Công nghệ May 2 8 8.1 B 8.1 (B) 07/02/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 26/01/2013
28 Corel draw 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
29 Công nghệ May 3 7 7.1 B 7.1 (B) 08/09/2013
30 Thiết kế trang phục 4 8 8.3 B 8.3 (B) 01/10/2013
31 Hình hoạ 3 8.3 B 8.3 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
33 PhotoShop 9 8.7 A 8.7 (A) 08/10/2013
34 Sáng tác thời trang trẻ 8 B 8 (B)
35 Tiếng anh 1 8 8.1 B 8.1 (B) 27/03/2012
36 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 04/04/2012
37 Thực hành công nghệ may 3 7.5 B 7.5 (B)
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
39 Hình hoạ mầu 7.8 B 7.8 (B)
40 Công nghệ tạo mẫu 8.7 A 8.7 (A)
41 Đồ họa thời trang 9 A 9 (A)
42 Sáng tác thời trang dạ hội 8.2 B 8.2 (B)
43 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.2 B 8.2 (B)
44 Sáng tác thời trang ấn tượng 9 A 9 (A)
45 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 9.5 A 9.5 (A)
46 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7.5 B 7.5 (B)
47 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 21/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vật liệu dệt may 8 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo