Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huê
Mã sinh viên: 0441110032
Lớp: ĐH TKTT 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 8.6 A 8.6 (A) 22/06/2011
3 ECGONOMI 7 7.2 B 7.2 (B) 10/08/2011
4 Hình họa 1 7 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2011
5 Lịch sử thời trang 6 6.7 C 6.7 (C) 19/07/2011
6 Thiết kế trang phục 3 8 8.1 B 8.1 (B) 20/06/2011
7 Thực hành công nghệ may 1 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/10/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 28/07/2011
10 Lịch sử văn minh thế giới 8 8.1 B 8.1 (B) 31/07/2011
11 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 12/09/2011
12 Tiếng anh 3 4 5.1 D 5.1 (D) 17/09/2011
13 Công nghệ May 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
14 Hình hoạ 2 6.8 C 6.8 (C)
15 Sáng tác thời trang trẻ em 6 7 B 7 (B) 07/02/2012
16 Thiết kế trang phục 4 1 8 3.4 8.1 F B 8.1 (B) 02/04/2012 09/04/2012
17 Tiếng anh 5 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2012 05/04/2012
18 Công nghệ tạo mẫu 9 A 9 (A)
19 Hình hoạ 3 9 A 9 (A)
20 Sáng tác thời trang trẻ 8.3 B 8.3 (B)
21 Thực hành công nghệ may 2 8.8 A 8.8 (A)
22 PhotoShop 8 7.8 B 7.8 (B) 21/08/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 6 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
24 Corel draw 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2013
25 Đồ họa thời trang 7.7 B 7.7 (B)
26 Sáng tác thời trang dạ hội 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
27 Hình hoạ mầu 8 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
28 Thực hành công nghệ may 3 8.7 A 8.7 (A)
29 Công nghệ May 3 ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 04/01/2013 19/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 7 B 7 (B)
31 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8 8.5 A 8.5 (A) 26/05/2013
32 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 9.5 A 9.5 (A)
33 Sáng tác thời trang ấn tượng 9 8.5 A 8.5 (A) 29/05/2013
34 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo