1
|
Tiếng anh 2
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
28/07/2011
|
|
|
2
|
Cơ sở văn hoá Việt Nam
|
9
|
|
8.6
|
|
A
|
|
8.6 (A)
|
22/06/2011
|
|
|
3
|
ECGONOMI
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
10/08/2011
|
|
|
4
|
Hình họa 1
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
06/07/2011
|
|
|
5
|
Lịch sử thời trang
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
19/07/2011
|
|
|
6
|
Thiết kế trang phục 3
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
20/06/2011
|
|
|
7
|
Thực hành công nghệ may 1
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
13/10/2011
|
|
|
8
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
23/08/2011
|
|
|
9
|
Tiếng anh 4
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
28/07/2011
|
|
|
10
|
Lịch sử văn minh thế giới
|
8
|
|
8.1
|
|
B
|
|
8.1 (B)
|
31/07/2011
|
|
|
11
|
Toán ứng dụng 1
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
12/09/2011
|
|
|
12
|
Tiếng anh 3
|
4
|
|
5.1
|
|
D
|
|
5.1 (D)
|
17/09/2011
|
|
|
13
|
Công nghệ May 2
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
03/02/2012
|
|
|
14
|
Hình hoạ 2
|
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
|
|
|
15
|
Sáng tác thời trang trẻ em
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
07/02/2012
|
|
|
16
|
Thiết kế trang phục 4
|
1
|
8
|
3.4
|
8.1
|
F
|
B
|
8.1 (B)
|
02/04/2012
|
09/04/2012
|
|
17
|
Tiếng anh 5
|
0
|
6
|
2.3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
14/01/2012
|
05/04/2012
|
|
18
|
Công nghệ tạo mẫu
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
19
|
Hình hoạ 3
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
20
|
Sáng tác thời trang trẻ
|
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
|
|
|
21
|
Thực hành công nghệ may 2
|
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
|
|
|
22
|
PhotoShop
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
21/08/2012
|
|
|
23
|
Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT)
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
24/09/2012
|
|
|
24
|
Corel draw
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
25/02/2013
|
|
|
25
|
Đồ họa thời trang
|
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
|
|
|
26
|
Sáng tác thời trang dạ hội
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
19/01/2013
|
|
|
27
|
Hình hoạ mầu
|
8
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
21/01/2013
|
|
|
28
|
Thực hành công nghệ may 3
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
29
|
Công nghệ May 3
|
**
|
7
|
**
|
7.3
|
**
|
B
|
7.3 (B)
|
04/01/2013
|
19/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Thực tập tốt nghiệp (TKTT)
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
31
|
Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu
|
8
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
26/05/2013
|
|
|
32
|
Sáng tác thời trang trên máy vi tính
|
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
|
|
|
33
|
Sáng tác thời trang ấn tượng
|
9
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
29/05/2013
|
|
|
34
|
Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|