Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 0541110029
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.9 C 5.9 (C) 23/08/2011
2 Công nghệ May 1 5 5.9 C 5.9 (C) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 9 9.1 A 9.1 (A) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/08/2011 07/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/07/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 8 8 B 8 (B) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 0 10 2 8.7 F A 8.7 (A) 10/01/2012 27/02/2012
10 Thiết kế trang phục 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
12 Marketing ngành may 2 4 D 4 (D) 19/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/01/2012 02/03/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 14/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2012
16 ECGONOMI 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
17 Hình họa 1 7.3 B 7.3 (B)
18 Lịch sử thời trang 7 7 B 7 (B) 16/10/2012
19 Thiết kế trang phục 2 7 7.7 B 7.7 (B) 17/10/2012
20 Lịch sử văn minh thế giới 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 28/08/2012 05/10/2012
21 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
22 Sáng tác thời trang trẻ em 8 7 B 7 (B) 19/01/2013
23 Hình hoạ 2 7 7.7 B 7.7 (B) 10/01/2013
24 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2013
25 Thiết kế trang phục 3 6 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2013
26 Công nghệ May 2 7 7.1 B 7.1 (B) 07/02/2013
27 Corel draw 9 8.6 A 8.6 (A) 08/10/2013
28 Công nghệ May 3 6 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2013
29 Thiết kế trang phục 4 8 7.9 B 7.9 (B) 27/09/2013
30 Hình hoạ 3 7.7 B 7.7 (B)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 4 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
32 PhotoShop 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
33 Sáng tác thời trang trẻ 2.7 F 2.7 (F)
34 Tiếng anh 4 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 27/03/2012 09/04/2012
35 Thực hành công nghệ may 3 7.7 B 7.7 (B)
36 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
37 Hình hoạ mầu 7 B 7 (B)
38 Công nghệ tạo mẫu 9.7 A 9.7 (A)
39 Đồ họa thời trang 8 B 8 (B)
40 Sáng tác thời trang dạ hội 8.7 A 8.7 (A)
41 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 7.7 B 7.7 (B)
42 Sáng tác thời trang trẻ 8.5 A 8.5 (A)
43 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.5 A 8.5 (A)
44 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8.3 B 8.3 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo