Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quốc Đạt
Mã sinh viên: 0541110053
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 23/08/2011 29/09/2011
2 Công nghệ May 1 5 5.5 C 5.5 (C) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 4 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 16/08/2011 07/10/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 10/01/2012 27/02/2012
10 Thiết kế trang phục 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6 C 6 (C)
12 Marketing ngành may 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 19/02/2012 13/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 6 3 5 F D 5 (D) 15/01/2012 02/03/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2012
16 ECGONOMI 8 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
17 Hình họa 1 6.3 C 6.3 (C)
18 Lịch sử thời trang 7 6.8 C 6.8 (C) 16/10/2012
19 Thiết kế trang phục 2 5 8.7 A 8.7 (A) 17/10/2012
20 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
21 Lịch sử văn minh thế giới 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2012
22 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
23 Sáng tác thời trang trẻ em 6 6.5 C 6.5 (C) 19/01/2013
24 Hình hoạ 2 6 6 C 6 (C) 10/01/2013
25 Thiết kế trang phục 3 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 10/01/2013 20/01/2013
26 Công nghệ May 2 8 7.9 B 7.9 (B) 07/02/2013
27 Corel draw 8 7.9 B 7.9 (B) 08/10/2013
28 Công nghệ May 3 7 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2013
29 Thiết kế trang phục 4 9 8.4 B 8.4 (B) 27/09/2013
30 Hình hoạ 3 6.7 C 6.7 (C)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 7 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
32 PhotoShop 8 7.9 B 7.9 (B) 08/10/2013
33 Sáng tác thời trang trẻ 6.5 C 6.5 (C)
34 Thực hành công nghệ may 3 7.2 B 7.2 (B)
35 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
36 Hình hoạ mầu 7 B 7 (B)
37 Công nghệ tạo mẫu 9.7 A 9.7 (A)
38 Đồ họa thời trang 6.6 C 6.6 (C)
39 Sáng tác thời trang dạ hội 7.8 B 7.8 (B)
40 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.3 B 8.3 (B)
41 Sáng tác thời trang ấn tượng 7 B 7 (B)
42 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 6.5 C 6.5 (C)
43 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)
44 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 10/09/2012
45 Thiết bị May CN và bảo trì 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/03/2013 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo