Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nguyên Ngọc
Mã sinh viên: 0541110037
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 23/08/2011 29/09/2011
2 Công nghệ May 1 5 5.7 C 5.7 (C) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 8 7.9 B 7.9 (B) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2012
10 Thiết kế trang phục 1 7 7.1 B 7.1 (B) 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
12 Marketing ngành may 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 19/02/2012 13/03/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 ** 1 ** F ** ** 15/01/2012 02/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 14/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
16 ECGONOMI 8 8 B 8 (B) 13/09/2012
17 Hình họa 1 7.3 B 7.3 (B)
18 Lịch sử thời trang 8 7.8 B 7.8 (B) 16/10/2012
19 Thiết kế trang phục 2 6 7.3 B 7.3 (B) 17/10/2012
20 Lịch sử văn minh thế giới 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 28/08/2012 05/10/2012
21 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
22 Sáng tác thời trang trẻ em 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
23 Hình hoạ 2 7 7 B 7 (B) 04/01/2013
24 Thiết kế trang phục 3 7 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2013
25 Công nghệ May 2 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2013
26 Tiếng anh 5 6 6 C 6 (C) 26/01/2013
27 Corel draw 9 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2013
28 Công nghệ May 3 9 8.4 B 8.4 (B) 08/09/2013
29 Thiết kế trang phục 4 8 8 B 8 (B) 01/10/2013
30 Hình hoạ 3 8 B 8 (B)
31 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
32 PhotoShop 8 7.8 B 7.8 (B) 08/10/2013
33 Sáng tác thời trang trẻ 7.8 B 7.8 (B)
34 Tiếng anh 4 6 6.8 C 6.8 (C) 04/04/2012
35 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.7 B 7.7 (B) 08/03/2013
36 Thực hành công nghệ may 3 7.3 B 7.3 (B)
37 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
38 Hình hoạ mầu 6.2 C 6.2 (C)
39 Công nghệ tạo mẫu 8.7 A 8.7 (A)
40 Đồ họa thời trang 8.5 A 8.5 (A)
41 Sáng tác thời trang dạ hội 8.2 B 8.2 (B)
42 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 8.2 B 8.2 (B)
43 Sáng tác thời trang ấn tượng 8.5 A 8.5 (A)
44 Sáng tác thời trang trên máy vi tính 8.5 A 8.5 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.7 ** F ** ** 25/03/2012 09/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
48 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo