Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phương Công Huấn
Mã sinh viên: 0541110014
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4.1 D 4.1 (D) 23/08/2011
2 Công nghệ May 1 7 7.7 B 7.7 (B) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 10 9.3 A 9.3 (A) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2011 ĐPK
8 Cơ sở thẩm mỹ 9 9 A 9 (A) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2012
10 Thiết kế trang phục 1 7 7.3 B 7.3 (B) 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
12 Marketing ngành may 7 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
16 ECGONOMI 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
17 Hình họa 1 7 B 7 (B)
18 Lịch sử thời trang 8 8.3 B 8.3 (B) 16/10/2012
19 Thiết kế trang phục 2 5 9 A 9 (A) 17/10/2012
20 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 10/09/2012
21 Lịch sử văn minh thế giới 6 6.9 C 6.9 (C) 28/08/2012
22 Thực hành công nghệ may 2 9.5 A 9.5 (A)
23 Sáng tác thời trang trẻ em 10 9 A 9 (A) 19/01/2013
24 Hình hoạ 2 7 7 B 7 (B) 10/01/2013
25 Tiếng anh 5 5 6 C 6 (C) 26/01/2013
26 Thiết kế trang phục 3 8 8.1 B 8.1 (B) 10/01/2013
27 Công nghệ May 2 9 9 A 9 (A) 07/02/2013
28 Corel draw 10 9.6 A 9.6 (A) 08/10/2013
29 Công nghệ May 3 8 8.1 B 8.1 (B) 08/09/2013
30 Thiết kế trang phục 4 9 8.8 A 8.8 (A) 27/09/2013
31 Hình hoạ 3 8 B 8 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 6 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
33 PhotoShop 9 8.9 A 8.9 (A) 08/10/2013
34 Sáng tác thời trang trẻ 8.8 A 8.8 (A)
35 Thực hành công nghệ may 3 8.2 B 8.2 (B)
36 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
37 Hình hoạ mầu 7.5 B 7.5 (B)
38 Công nghệ tạo mẫu 9.3 A 9.3 (A)
39 Đồ họa thời trang 9.4 A 9.4 (A)
40 Sáng tác thời trang dạ hội 8.7 A 8.7 (A)
41 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 3 học phần sau - TKTT) 10 A 10 (A)
42 Kỹ thuật hoá trang và đạo diễn sân khấu 7 B 7 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo