Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0541110056
Lớp: ĐH TKTT 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 6.9 C 6.9 (C) 23/08/2011
2 Công nghệ May 1 3 4.7 D 4.7 (D) 10/08/2011
3 Mỹ học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 01/07/2011
4 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.5 B 7.5 (B) 18/07/2011
5 Nhập môn tin học 8 8.6 A 8.6 (A) 31/07/2011
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 16/08/2011
7 Tiếng anh 2 7 7.9 B 7.9 (B) 28/07/2011
8 Cơ sở thẩm mỹ 9 9 A 9 (A) 03/03/2012
9 Nhân trắc học(TKTT) 5 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2012
10 Thiết kế trang phục 1 8 7.7 B 7.7 (B) 06/04/2012
11 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
12 Marketing ngành may 5 6.2 C 6.2 (C) 19/02/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2012
14 Tiếng anh 3 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2012
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
16 ECGONOMI 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
17 Hình họa 1 8 B 8 (B)
18 Lịch sử thời trang 8 7.8 B 7.8 (B) 16/10/2012
19 Thiết kế trang phục 2 6 8.3 B 8.3 (B) 17/10/2012
20 Tiếng anh 4 0 9 3.1 9.1 F A 9.1 (A) 10/09/2012 16/10/2012
21 Lịch sử văn minh thế giới 5 6 C 6 (C) 28/08/2012
22 Thực hành công nghệ may 2 6.8 C 6.8 (C)
23 Sáng tác thời trang trẻ em 6 9 A 9 (A) 21/01/2013
24 Hình hoạ 2 8 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2013
25 Tiếng anh 5 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 26/01/2013 27/02/2013
26 Thiết kế trang phục 3 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2013
27 Công nghệ May 2 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2013
28 Corel draw 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
29 Công nghệ May 3 3 4.6 D 4.6 (D) 18/09/2013 ĐPK
30 Thiết kế trang phục 4 7 7.3 B 7.3 (B) 01/10/2013
31 Hình hoạ 3 8.7 A 8.7 (A)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (TKTT) 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2013
33 PhotoShop 9 8.8 A 8.8 (A) 08/10/2013
34 Sáng tác thời trang trẻ 7.7 B 7.7 (B)
35 Thực hành công nghệ may 3 7.7 B 7.7 (B)
36 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.5 A 8.5 (A)
37 Hình hoạ mầu 7.7 B 7.7 (B)
38 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
39 Đồ họa thời trang 9.8 A 9.8 (A)
40 Sáng tác thời trang dạ hội 8 B 8 (B)
41 Công nghệ May 3 0 ** 2.8 ** F ** ** 12/05/2014 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án tốt nghiệp (hoặc học thêm 3 học phần sau - TKTT) 8.5 A 8.5 (A)
43 Thực tập tốt nghiệp (TKTT) 8 B 8 (B)
44 Marketing ngành may 0 ** 3 ** F ** ** 16/05/2014 28/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo