Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0441180082
Lớp: ĐH TA 2 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2011
2 Tiếng Nhật 1 9 9.2 A 9.2 (A) 15/08/2011
3 Đọc - Viết 4 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
4 Nghe - Nói 4 7 7.9 B 7.9 (B) 30/08/2011
5 Từ vựng học 9 8.7 A 8.7 (A) 03/10/2011
6 Văn học Anh-Mỹ 7 7.7 B 7.7 (B) 03/10/2011
7 Phương pháp nghiên cứu KH (TA) 8 7.7 B 7.7 (B) 08/08/2011
8 Đọc - Viết 5 5 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
9 Lý thuyết dịch 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2012
10 Nghe - Nói 5 8 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2012
11 Văn hoá Anh-Mỹ 9 8.9 A 8.9 (A) 15/01/2012
12 Tiếng Nhật 2 9 9.1 A 9.1 (A) 13/01/2012
13 Kỹ năng văn phòng 9 9 A 9 (A) 06/09/2012
14 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8.2 B 8.2 (B) 13/09/2012
15 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8.4 B 8.4 (B) 24/09/2012
16 Ngữ nghĩa 6 6.9 C 6.9 (C) 31/08/2012
17 Tiếng Nhật 3 9 9.3 A 9.3 (A) 12/09/2012
18 Kỹ năng làm việc 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
19 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.4 C 6.4 (C) 22/01/2013
20 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8 B 8 (B) 23/01/2013
21 Kỹ thuật biên dịch 3 9 8.7 A 8.7 (A) 23/01/2013
22 Kỹ thuật phiên dịch 2 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2013
23 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
24 Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA) 9 9 A 9 (A) 24/06/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo