Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11011303440402 Lớp ưu tiên: ĐH TA 2 - K4
Trang       Từ 1 đến 30 của 41 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0441180105 Nguyễn Thị Cảnh 6
2 0441180104 Đinh Thị Châu 8
3 0441180139 Đặng Xuân Cúc 6
4 0441180048 Lê Thị Dung 0 9
5 0441180016 Hoàng Thị Thu Hằng 7
6 0441180058 Nguyễn Thị Hậu 9
7 0341180159 Đoàn Thị Hiền 0 6
8 0341180048 Nguyễn Vỹ Hiếu 7
9 0441180063 Phạm Thị Thanh Hương 8
10 0441180127 Trần Thị Hường 9
11 0441180079 Lê Thanh Huyền 8
12 0441180013 Võ Thị La 7
13 0441180095 Nguyễn Thuỳ Liên 6
14 0441180142 Nguyễn Thị Hoài Linh 9
15 0441180005 Nguyễn Thùy Linh 0 6
16 0441180014 Trần Thị Thuỳ Linh 9
17 0441180146 Nguyễn Thị Lơ 9
18 0441180090 Nguyễn Thị Mai 7
19 0441180089 Nguyễn Thị Minh 9
20 0441180153 Lê Thị Mơ 6
21 0441180143 Nguyễn Thị Thanh Mơ 0 5
22 0441180003 Mai Hải Nam 8
23 0441180077 Bùi Hoàng Minh Ngọc 9
24 0441180033 Lê Thị Nguyên 8
25 0441180151 Phí Thị Thuỷ Nguyên 8
26 0441180018 Tạ Thị Nhẹ 6
27 0441180082 Ngô Thị Hồng Nhung 9
28 0441180135 Vũ Thị Nhung 6
29 0441180144 Nguyễn Thị Thanh Tân 6
30 0441180049 Nguyễn Thị Vũ Thanh 0 9
Trang       Từ 1 đến 30 của 41 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10