Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Vũ Thanh
Mã sinh viên: 0441180049
Lớp: ĐH TA 1 - K4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Nhật 1 3 4 D 4 (D) 13/12/2011 ĐPK
2 Giáo dục học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2011
3 Tâm lý học người tiêu dùng 0 9 3 9 F A 9 (A) 11/08/2011 06/10/2011
4 Đọc - Viết 4 7 7.3 B 7.3 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 4 5 6 C 6 (C) 30/08/2011
6 Từ vựng học 9 8.2 B 8.2 (B) 03/10/2011
7 Văn học Anh-Mỹ 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2011
8 Tiếng Nhật 1 8 8.6 A 8.6 (A) 01/10/2012
9 Đọc - Viết 5 5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2012
10 Lý thuyết dịch 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 09/02/2012 02/03/2012
11 Nghe - Nói 5 7 7.5 B 7.5 (B) 09/02/2012
12 Văn hoá Anh-Mỹ 10 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2012
13 Tiếng Nhật 2 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 13/01/2012 27/02/2012
14 Kỹ năng văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
15 Kỹ thuật biên dịch 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
16 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
17 Ngữ nghĩa 5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2012
18 Tiếng Nhật 3 9 9.2 A 9.2 (A) 12/09/2012
19 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.2 B 8.2 (B) 23/01/2013
20 Kỹ thuật phiên dịch 2 8 8 B 8 (B) 06/01/2013
21 Kỹ năng làm việc 8 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2013
22 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2013
23 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8.1 B 8.1 (B) 23/01/2013
24 Giao thoa văn hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 05/06/2013
25 Kỹ thuật phiên dịch 3 7 6.9 C 6.9 (C) 25/05/2013
26 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo