Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11021303430501 Lớp ưu tiên: ĐH TA 1 _K5
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0541180069 Bùi Hải Anh 9
2 0541180047 Nguyễn Thị Anh 9
3 0541180030 Đoàn Thị Ngọc Bích 10
4 0541180232 Lê Ngọc Bích 1 0
5 0541180133 Tưởng Thị Dáng 10
6 0541180155 Hoàng Thị Minh Đức 9
7 0541180015 Bùi Thị Dung 9
8 0541180199 Đặng Thị Dung 9
9 0541180109 Phạm Lương Ngọc Giang 5
10 0541180125 Hoàng Thị Hà 9
11 0541180130 Lê Thị Hà 9
12 0541180243 Trần Thanh Hải
13 0541180208 Nguyễn Thị Thanh Hằng 9
14 0541180223 Triệu Thị Hằng 9
15 0541180151 Nguyễn Thị Hạnh 8
16 0541180002 Hoàng Thị Hoà 9
17 0541180067 Đặng Thị Huế 7
18 0541180003 Vũ Thị Huệ 9
19 0541180022 Nguyễn Thu Hương 8
20 0541180075 Trương Thị Mai Hương 9
21 0541180086 Nguyễn Thị Hằng Hường 7
22 0441180127 Trần Thị Hường 9
23 0541180157 Đặng Thị Huyền 10
24 0541180148 Nguyễn Thị Huyền 9
25 0541180061 Nguyễn Thị Thu Huyền 9
26 0541180059 Cao Trung Kiên 6
27 0541180173 Nguyễn Thị Lan 10
28 0441180095 Nguyễn Thuỳ Liên 4
29 0541180240 Nguyễn Mạnh Linh
30 0541180040 Hà Thị Loan 9
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10