Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Hải Anh
Mã sinh viên: 0541180069
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2015
2 Quản trị văn phòng 8.5 8.3 B 8.3 (B) 09/07/2015
3 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 18/07/2011
4 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2011
5 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 23/08/2011
6 Đọc - Viết 2 8 8.3 B 8.3 (B) 03/10/2011
7 Nghe - Nói 2 8 8.4 B 8.4 (B) 15/08/2011
8 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.2 B 8.2 (B) 24/08/2011
9 Kinh tế vi mô 10 9.5 A 9.5 (A) 21/08/2013
10 Luật kinh tế 6 7 B 7 (B) 07/09/2013
11 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
12 Xác suất thống kê toán 3 4 D 4 (D) 05/09/2013
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
14 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2014
15 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2013
16 Lý thuyết thống kê 4 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
17 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
18 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 12/01/2012
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 05/03/2012
20 Đọc - Viết 3 7 7.5 B 7.5 (B) 13/01/2012
21 Kỹ năng thuyết trình 9 9.2 A 9.2 (A) 24/02/2012
22 Nghe - Nói 3 7 7.4 B 7.4 (B) 09/02/2012
23 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 14/01/2012
24 Tiếng Việt thực hành 5 6 C 6 (C) 13/01/2012
25 Địa lý kinh tế 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2014
26 Kế toán tài chính 1 3.5 4.6 D 4.6 (D) 25/06/2014
27 Thống kê doanh nghiệp 7 6.8 C 6.8 (C) 23/06/2014
28 Tài chính tiền tệ 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
29 Kinh tế lượng 8 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
30 Lý thuyết thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 25/06/2015
31 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
32 Đọc - Viết 4 7 7.4 B 7.4 (B) 05/09/2012
33 Nghe - Nói 4 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
34 Tiếng Nhật 1 9 9.3 A 9.3 (A) 01/10/2012
35 Từ vựng học 7 7 B 7 (B) 20/09/2012
36 Văn học Anh-Mỹ 8 8.1 B 8.1 (B) 26/09/2012
37 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7.7 B 7.7 (B) 24/01/2013
38 Nghe - Nói 5 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
39 Đọc - Viết 5 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
40 Lý thuyết dịch 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
41 Tiếng Nhật 2 6 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
42 Kế toán tài chính 2 3 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2014
43 Tài chính doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2013
44 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
45 Tài chính công 8 7.4 B 7.4 (B) 29/12/2014
46 Thuế 7 7.4 B 7.4 (B) 27/12/2014
47 Kế toán thuế 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
48 Kế toán sự nghiệp 8.5 8 B 8 (B) 22/06/2014
49 Thanh toán tín dụng quốc tế 6.5 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2014
50 Kế toán tài chính 3 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
51 Kiểm toán 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/07/2014
52 Kỹ năng văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
53 Tiếng Nhật 3 6.5 7.4 B 7.4 (B) 14/09/2013
54 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8 B 8 (B) 08/09/2013
55 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2013
56 Ngữ nghĩa 7 7.2 B 7.2 (B) 28/08/2013
57 Kỹ năng làm việc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2014
58 Kỹ thuật biên dịch 2 8 8 B 8 (B) 21/01/2014
59 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2014
60 Kỹ thuật phiên dịch 2 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2013
61 Kế toán quản trị 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/12/2014
62 Kiểm toán tài chính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2015
63 Kế toán tài chính 4 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 25/12/2014 28/01/2015
64 Tin kế toán 5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2015
65 Phân tích hoạt động kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 03/01/2015
66 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/05/2015
67 Kế toán công ty 9.5 8.6 A 8.6 (A) 15/05/2015
68 Giao thoa văn hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
69 Kỹ thuật phiên dịch 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/05/2014
70 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
71 Nguyên lý kế toán (KT) 7 7.9 B 7.9 (B) 27/08/2013
72 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.9 ** F ** ** 07/02/2015 28/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2015
74 Toán cao cấp C1 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 15/08/2013 10/09/2013
75 Tin văn phòng 7 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo