Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12011303440501 Lớp ưu tiên: ĐH TA 1_K5
Trang       Từ 1 đến 30 của 34 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0541180069 Bùi Hải Anh 6
2 0541180047 Nguyễn Thị Anh 9
3 0541180030 Đoàn Thị Ngọc Bích 8
4 0541180015 Bùi Thị Dung 9
5 0541180002 Hoàng Thị Hoà 8
6 0541180067 Đặng Thị Huế 9
7 0541180003 Vũ Thị Huệ 7
8 0541180022 Nguyễn Thu Hương 7
9 0541180075 Trương Thị Mai Hương 3
10 0541180086 Nguyễn Thị Hằng Hường 6
11 0541180061 Nguyễn Thị Thu Huyền 9
12 0541180059 Cao Trung Kiên 7
13 0541180014 Nguyễn Thị Mai 5
14 0541180084 Đào Thị Mây 9
15 0541180007 Trần Thị Mơ 9
16 0541180011 Trần Thị Nga 9
17 0541180017 Phạm Thị Ngọc 8
18 0541180141 Trần Thị Bích Ngọc 9
19 0541180074 Phạm Thị Kiều Oanh 6
20 0541180004 Đàm Minh Phương 9
21 0541180009 Đàm Thị Phương 6
22 0541180018 Đinh Thị Phương 5
23 0541180066 Lê Thị Thu Quỳnh 9
24 0541180089 Lê Thị Huyền Thanh 6
25 0541180051 Nguyễn Thị Ngọc Thu 4
26 0541180020 Nguyễn Thị Thuý 10
27 0541180027 Đỗ Thị Thanh Thuỷ 9
28 0541180076 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 0 4
29 0541180062 Phạm Thị Thuỷ 0 7
30 0541180097 Nguyễn Thị Toan 10
Trang       Từ 1 đến 30 của 34 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10