Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Dung
Mã sinh viên: 0541180015
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 6 6 C 6 (C) 24/02/2014
2 Nhập môn Du lịch học 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
3 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
4 Xã hội học 0 6 3 7 F B 7 (B) 09/09/2013 04/10/2013
5 Kinh tế vi mô 10 9.3 A 9.3 (A) 21/08/2013
6 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
7 Nghi thức xã hội 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
8 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.9 B 7.9 (B) 18/07/2011
9 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2011
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2011
11 Đọc - Viết 2 7 7.4 B 7.4 (B) 03/10/2011
12 Nghe - Nói 2 8 8.1 B 8.1 (B) 15/08/2011
13 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2011
14 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/02/2012 05/03/2012
16 Đọc - Viết 3 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
17 Kỹ năng thuyết trình 7 7.3 B 7.3 (B) 24/02/2012
18 Nghe - Nói 3 6 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
19 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 14/01/2012
20 Tiếng Việt thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2012
21 Kinh tế vĩ mô 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2014
22 Kiểm soát đồ uống và thực phẩm. 8 8 B 8 (B) 23/12/2013
23 Thực hành nghiệp vụ 1 9 A 9 (A)
24 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
25 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.6 C 6.6 (C) 24/09/2012
26 Đọc - Viết 4 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2012
27 Nghe - Nói 4 7 7.1 B 7.1 (B) 24/09/2012
28 Tiếng Nhật 1 9 8.9 A 8.9 (A) 01/10/2012
29 Từ vựng học 8 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2012
30 Văn học Anh-Mỹ 7 7.4 B 7.4 (B) 26/09/2012
31 Nghiệp vụ kinh doanh lữ hành 6.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2014
32 Tổ chức sự kiện 9 8.8 A 8.8 (A) 11/09/2014
33 Địa lý kinh tế 7 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2014
34 Kinh tế lượng 0 4.5 1.5 4.5 F D 4.5 (D) 19/07/2014 14/08/2014
35 Nguyên lý kế toán 3.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2015
36 Tâm lý học du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015
37 Quản trị tài chính 2 5.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 26/12/2014 28/01/2015
38 Nghiệp vụ kinh doanh khách sạn 6 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
39 Marketing du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
40 Thực hành nghiệp vụ 2 7.7 B 7.7 (B)
41 Quản trị kinh doanh lữ hành 8 7.7 B 7.7 (B) 25/12/2014
42 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8.2 B 8.2 (B) 24/01/2013
43 Nghe - Nói 5 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
44 Đọc - Viết 5 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
45 Lý thuyết dịch 7 7.4 B 7.4 (B) 19/01/2013
46 Tiếng Nhật 2 9 9.1 A 9.1 (A) 18/01/2013
47 Kỹ năng văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
48 Tiếng Nhật 3 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/10/2013 ĐPK
49 Kỹ thuật biên dịch 1 4 5.4 D 5.4 (D) 08/09/2013
50 Kỹ thuật phiên dịch 1 4 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2013
51 Ngữ nghĩa 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
52 Thanh toán tín dụng quốc tế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
53 Phương pháp nghiên cứu KH 8 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2015
54 Quản trị chiến lược 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2015
55 Quản trị nhân lực 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
56 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2015
57 Du lịch bền vững 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
58 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2014
59 Quản trị kinh doanh khách sạn 5 5.7 C 5.7 (C) 23/06/2014
60 Giao tiếp chuyên môn 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
61 Tin quản trị 6.5 6.9 C 6.9 (C) 12/01/2015
62 Thực hành nghiệp vụ 3 7.8 B 7.8 (B)
63 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2014
64 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2014
65 Kỹ thuật phiên dịch 2 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2013
66 Kỹ năng làm việc 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/01/2014
67 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2014
68 Thực tập tốt nghiệp (QTKD DLKS) 9 A 9 (A)
69 Giao thoa văn hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2014
70 Kỹ thuật phiên dịch 3 7 7.1 B 7.1 (B) 16/05/2014
71 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
72 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 26/03/2012
73 Khu vực học và nhập môn Việt Nam học 9 9 A 9 (A) 12/05/2015
74 Luật du lịch 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2015
75 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
76 Thống kê xã hội 7 5 D 5 (D) 04/09/2015
77 Toán cao cấp C1 6 6.5 C 6.5 (C) 15/08/2013
78 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo