Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đàm Minh Phương
Mã sinh viên: 0541180004
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
2 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 18/07/2011
3 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 29/08/2011
4 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 23/08/2011
5 Đọc - Viết 2 6 6.6 C 6.6 (C) 03/10/2011
6 Nghe - Nói 2 7 7.5 B 7.5 (B) 15/08/2011
7 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2011
8 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 06/09/2013
9 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
10 Quy hoạch tuyến tính (KT) 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 27/08/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kinh tế học đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 01/02/2012
13 Đọc - Viết 3 7 7.2 B 7.2 (B) 13/01/2012
14 Kỹ năng thuyết trình 8 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2012
15 Nghe - Nói 3 8 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2012
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2012
17 Tiếng Việt thực hành 6 6.1 C 6.1 (C) 13/01/2012
18 Marketing căn bản 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/01/2014
19 Lý thuyết thống kê 4 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
20 Kinh tế vĩ mô 5 6.1 C 6.1 (C) 10/02/2014
21 Địa lý kinh tế 6 6 C 6 (C) 21/08/2013
22 Quản trị doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 06/09/2013
23 Kế toán tài chính (TCNH) 5.5 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2014
24 Thống kê doanh nghiệp 5 5.6 C 5.6 (C) 05/07/2014
25 Lý thuyết tài chính 7 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
26 Toán tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2014
27 Dẫn luận ngôn ngữ học 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
28 Đọc - Viết 4 5 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2012
29 Nghe - Nói 4 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
30 Tiếng Nhật 1 9 9.1 A 9.1 (A) 01/10/2012
31 Từ vựng học 7 7.2 B 7.2 (B) 20/09/2012
32 Văn học Anh-Mỹ 7 7.4 B 7.4 (B) 26/09/2012
33 Văn hoá Anh-Mỹ 9 9 A 9 (A) 21/01/2013
34 Nghe - Nói 5 5 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
35 Đọc - Viết 5 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
36 Lý thuyết dịch 8 7.9 B 7.9 (B) 19/01/2013
37 Tiếng Nhật 2 9 9.2 A 9.2 (A) 18/01/2013
38 Tài chính doanh nghiệp 1 5 5.9 C 5.9 (C) 27/12/2013
39 Kế toán ngân hàng 5.5 5.2 D 5.2 (D) 03/01/2014
40 Thị trường chứng khoán 6 6.4 C 6.4 (C) 13/01/2014
41 Giao tiếp kinh doanh 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2015 ĐPK
42 Thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2014
43 Thực tập cơ sở ngành (TCDN) 7 B 7 (B)
44 Phân tích đầu tư chứng khoán 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2014 09/08/2014
45 Tài chính quốc tế 8 8 B 8 (B) 19/06/2014
46 Tài chính doanh nghiệp 2 6.5 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2014
47 Kỹ năng văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
48 Tiếng Nhật 3 9 9 A 9 (A) 14/09/2013
49 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8 B 8 (B) 08/09/2013
50 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/09/2013
51 Ngữ nghĩa 7 7.4 B 7.4 (B) 28/08/2013
52 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 7 7.5 B 7.5 (B) 08/03/2013
53 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2014
54 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2014
55 Kỹ thuật phiên dịch 2 3.5 5.5 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 30/12/2013 23/01/2014
56 Kỹ năng làm việc 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/01/2014
57 Tài chính công 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2014
58 Tin học quản lý tài chính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2015
59 Phân tích tài chính doanh nghiệp 5 5.9 C 5.9 (C) 30/12/2014
60 Lập và phân tích dự án đầu tư (QLKD KS) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2015
61 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 4 5.5 C 5.5 (C) 21/12/2014
62 Giao thoa văn hoá 8 8 B 8 (B) 06/06/2014
63 Kỹ thuật phiên dịch 3 8 8 B 8 (B) 03/06/2014
64 Thực tập tốt nghiệp (TCDN) 9 A 9 (A)
65 Nghiệp vụ tín dụng ngân hàng thương mại 7 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2015
66 Marketing ngân hàng 9 8.3 B 8.3 (B) 19/05/2015
67 Kế toán công ty 8 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015
68 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
69 Kinh tế học đại cương 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
70 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 26/03/2012
71 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2012
72 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** ** ** (I) 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Xác suất thống kê toán I (I)
74 Xác suất thống kê toán 0.5 1.5 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 29/08/2014 23/09/2014
75 Nguyên lý kế toán (DL) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 19/08/2013 12/09/2013
76 Quy hoạch tuyến tính (KT) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2015
77 Thống kê doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/02/2015
78 Tâm lý học người tiêu dùng 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 12/03/2013 25/03/2013
79 Toán cao cấp C1 7 7.2 B 7.2 (B) 15/08/2013
80 Tin văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 19/08/2013
81 Kinh tế lượng 4 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2014
82 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
83 Kinh tế bảo hiểm 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 06/02/2015 15/02/2015
84 Xác suất thống kê toán 6 5.8 C 5.8 (C) 04/02/2015
85 Quản lý danh mục đầu tư 6 6.7 C 6.7 (C) 27/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo