Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Thu
Mã sinh viên: 0541180051
Lớp: ĐH TA 1 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2011
2 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2011
3 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2011
4 Đọc - Viết 2 7 7.2 B 7.2 (B) 29/07/2011
5 Nghe - Nói 2 6 6.7 C 6.7 (C) 15/08/2011
6 Ngữ âm tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2011
7 Kinh tế vi mô ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2012
9 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2012
10 Đọc - Viết 3 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2012
11 Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 24/02/2012
12 Nghe - Nói 3 8 7.9 B 7.9 (B) 09/02/2012
13 Ngữ pháp Tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2012
14 Tiếng Việt thực hành 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2012
15 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
16 Đọc - Viết 4 5 5.9 C 5.9 (C) 05/09/2012
17 Nghe - Nói 4 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
18 Tiếng Nhật 1 5 5.9 C 5.9 (C) 01/10/2012
19 Từ vựng học 6 6.6 C 6.6 (C) 20/09/2012
20 Văn học Anh-Mỹ 6 6.9 C 6.9 (C) 26/09/2012
21 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
22 Tiếng Nhật 2 ** ** ** ** ** ** ** 17/01/2014 24/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Văn hoá Anh-Mỹ 9 8.8 A 8.8 (A) 21/01/2013
24 Nghe - Nói 5 5 6 C 6 (C) 17/01/2013
25 Đọc - Viết 5 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2013
26 Lý thuyết dịch 6 5.9 C 5.9 (C) 19/01/2013
27 Tiếng Nhật 2 4 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (QTKD) ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ năng văn phòng 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
30 Tiếng Nhật 3 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 14/09/2013 05/10/2013
31 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.4 B 7.4 (B) 08/09/2013
32 Kỹ thuật phiên dịch 1 3 4.4 D 4.4 (D) 02/09/2013
33 Ngữ nghĩa 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2013
34 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2014
35 Kỹ thuật biên dịch 3 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2014
36 Kỹ thuật phiên dịch 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2013
37 Kỹ năng làm việc 6.5 7 B 7 (B) 20/01/2014
38 Giao thoa văn hoá 8 7.9 B 7.9 (B) 29/05/2014
39 Kỹ thuật phiên dịch 3 6 6.5 C 6.5 (C) 16/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
41 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 26/03/2012
42 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo