Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13011303440602 Lớp ưu tiên: ĐH TA 2_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0641180094 Nguyễn Thị Ngọc ánh 9
2 0641180146 Phạm Thị Cẩm 0 9.5
3 0641180138 Trần Thị Hương Diệp 5.5
4 0641180160 Nguyễn Thị Dịu 0 6
5 0641180167 Tạ Thùy Dung 9.5
6 0641180143 Nguyễn Thị Hồng Gấm 6
7 0641180129 Phan Trà Giang 7
8 0641180097 Bùi Thị Hà 10
9 0641180141 Trần Thị Hà 6.5
10 0641180115 Đặng Thị Minh Hằng 9.5
11 0641180122 Lê Thị Thu Hằng 8.5
12 0641180173 Ngô Thị Hằng 9.5
13 0641180157 Bùi Mỹ Hạnh 7
14 0641180144 Đỗ Thị Hậu 9.5
15 0641180123 Lê Thị Hoa 8
16 0641180151 Nguyễn Thị Hương 9
17 0641180095 Nguyễn Thị Thu Hương 9.5
18 0641180108 Phạm Thị Thu Hương 10
19 0541180086 Nguyễn Thị Hằng Hường 9.5
20 0641180154 Trần Thị Huyền 8
21 0641180110 Nguyễn Thị Lâm 9
22 0641180140 Nguyễn Thị Hương Lan 0 7.5
23 0641180102 Đàm Thị Thuỳ Linh 9.5
24 0641180104 Đào Thị Mai 9.5
25 0641180166 Nguyễn Thị Miền 0 7.5
26 0641180119 Trần Thị Nga 9
27 0641180093 Nguyễn Thị Nghiêm 7
28 0641180171 Võ Thị Kim Ngọc 6.5
29 0641180107 Nguyễn Thị Nguyệt 5.5
30 0641180169 Nguyễn Thị Nguyệt 10
Trang       Từ 1 đến 30 của 55 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10