Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thu Hằng
Mã sinh viên: 0641180122
Lớp: ĐH TA 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.8 C 6.8 (C) 27/03/2012
4 Nghe - Nói 1 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
8 Đọc - Viết 2 7 7.2 B 7.2 (B) 31/08/2012
9 Nghe - Nói 2 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
12 Kỹ năng thuyết trình 8 8.1 B 8.1 (B) 11/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
14 Tiếng Việt thực hành 6 6.6 C 6.6 (C) 17/01/2013
15 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2013
16 Nghe - Nói 3 8 7.9 B 7.9 (B) 16/01/2013
17 Đọc - Viết 3 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
18 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
19 Nguyên lý kế toán (DL) 9 8.5 A 8.5 (A) 01/01/2014
20 Kinh tế lượng 3.5 5.2 D 5.2 (D) 19/07/2014
21 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2014
22 Kế toán tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 03/07/2014
23 Thống kê doanh nghiệp 9 8.9 A 8.9 (A) 05/07/2014
24 Tài chính tiền tệ 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
25 Nghe - Nói 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
26 Đọc - Viết 4 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 26/08/2013 24/09/2013
27 Tiếng Nhật 1 10 9.7 A 9.7 (A) 07/09/2013
28 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
29 Từ vựng học 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
30 Văn học Anh-Mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2013
31 Lý thuyết thống kê 8.5 8.5 A 8.5 (A) 25/06/2015
32 Thị trường chứng khoán 6.5 7 B 7 (B) 06/01/2015
33 Giao tiếp kinh doanh 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2015
34 Quản trị Marketing 7 7.6 B 7.6 (B) 25/12/2014
35 Kế hoạch doanh nghiệp 1 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2014
36 Toán tài chính 7 7 B 7 (B) 20/12/2014
37 Lý thuyết dịch 7.5 7 B 7 (B) 15/01/2014
38 Nghe - Nói 5 8 8 B 8 (B) 06/01/2014
39 Đọc - Viết 5 7 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2014
40 Văn hoá Anh-Mỹ 9 8.8 A 8.8 (A) 09/02/2014
41 Tiếng Nhật 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/01/2014
42 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
43 Ngữ nghĩa 7 7.6 B 7.6 (B) 18/06/2014
44 Tiếng Anh thương mại 8 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2014
45 Tiếng Nhật 3 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/06/2014 15/08/2014
46 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/07/2014
47 Thanh toán tín dụng quốc tế 9 9 A 9 (A) 26/06/2015
48 Quản trị sản xuất 1 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2015
49 Kinh tế bảo hiểm 8 8.3 B 8.3 (B) 10/07/2015
50 Thực tập cơ sở ngành (QTKD) 8.5 A 8.5 (A)
51 Quản trị nhân lực 9 8.7 A 8.7 (A) 19/06/2015
52 Kỹ năng làm việc 6.5 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2015
53 Kỹ thuật biên dịch 3 7 7.1 B 7.1 (B) 28/01/2015
54 Kỹ thuật biên dịch 2 7 6.9 C 6.9 (C) 28/01/2015
55 Quản trị chất lượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2015
56 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2016
57 Phân tích hoạt động kinh tế 9 8.4 B 8.4 (B) 21/12/2015
58 Quản trị sản xuất 2 8.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2016
59 Lập và phân tích dự án đầu tư (QTKD) 9.5 8.9 A 8.9 (A) 31/12/2015
60 Tin quản trị 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2016
61 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/12/2014
62 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/05/2016
63 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
64 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 26/05/2016
65 Dự toán ngân sách doanh nghiệp (TCNH) 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2016
66 Giao thoa văn hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 10/06/2015
67 Thực tập tốt nghiệp (TA) 7.5 B 7.5 (B)
68 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 8 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2015
69 Kinh tế vi mô 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
70 Tin văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2014
71 Kinh tế vĩ mô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/08/2014
72 Marketing căn bản 6 6.1 C 6.1 (C) 25/08/2014
73 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 03/09/2014
74 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 27/08/2015
75 Quy hoạch tuyến tính (KT) 9 9.2 A 9.2 (A) 07/02/2015
76 Luật kinh tế 7 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2015
77 Toán cao cấp C1 5 6 C 6 (C) 04/03/2014
78 Xác suất thống kê toán 7 7.1 B 7.1 (B) 04/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo