Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12021303430602 Lớp ưu tiên: ĐH TA 2_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 65 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0641180094 Nguyễn Thị Ngọc ánh 9
2 0541180232 Lê Ngọc Bích 8
3 0641180146 Phạm Thị Cẩm 6
4 0641180138 Trần Thị Hương Diệp 7
5 0641180121 Nguyễn Văn Điệp 7
6 0641180160 Nguyễn Thị Dịu 6
7 0641180130 Đặng Thùy Dung 8
8 0641180167 Tạ Thùy Dung 9
9 0641180143 Nguyễn Thị Hồng Gấm 7
10 0641180129 Phan Trà Giang 8
11 0641180097 Bùi Thị Hà 10
12 0641180141 Trần Thị Hà 10
13 0541180243 Trần Thanh Hải
14 0641180115 Đặng Thị Minh Hằng 10
15 0641180122 Lê Thị Thu Hằng 10
16 0641180173 Ngô Thị Hằng 8.5
17 0641180157 Bùi Mỹ Hạnh 9
18 0641180144 Đỗ Thị Hậu 9
19 0641180098 Đường Thị Hoa 9
20 0641180123 Lê Thị Hoa 9
21 0641180151 Nguyễn Thị Hương 9
22 0641180095 Nguyễn Thị Thu Hương 10
23 0641180108 Phạm Thị Thu Hương 10
24 0641180154 Trần Thị Huyền 9
25 0641180110 Nguyễn Thị Lâm 9
26 0641180140 Nguyễn Thị Hương Lan 7
27 0641180102 Đàm Thị Thuỳ Linh 9
28 0641180106 Nguyễn Thị Thanh Loan 7
29 0641180147 Nguyễn Thị Lương 9
30 0641180104 Đào Thị Mai 10
Trang       Từ 1 đến 30 của 65 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10