Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12021303430602 Lớp ưu tiên: ĐH TA 2_K6
Trang       Từ 36 đến 65 của 65 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
36 0641180169 Nguyễn Thị Nguyệt 10
37 0641180092 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 9
38 0641180135 Phạm Thị Nhài 6
39 0641180120 Phan Thị Nhung 6
40 0541180242 Đặng Thị Phương 9
41 0641180158 Phạm ánh Phương 8
42 0641180116 Vũ Thị Phương 8
43 0641180159 Phan Thị Phượng 9
44 0641290429 Đỗ Thị Quý 8
45 0641180165 Hoàng Thị Quỳnh 9
46 0641180126 Mai Thị Tâm 7
47 0641180153 Bùi Thị Phương Thảo 9
48 0641180132 Nguyễn Thị Thảo ** 6.5 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 0641180125 Trịnh Thị Thêm 7
50 0641180162 Ngô Đức Thiện 8
51 0641180103 Nguyễn Thị Hà Thu 3
52 0641180128 Nguyễn Thị Thuý 10
53 0641180142 Nguyễn Thị Thuỷ 9
54 0641180145 Nguyễn Thị Thuỷ 9
55 0541180062 Phạm Thị Thuỷ 9
56 0641180155 Đinh Nữ Giáng Tiên 9
57 0641180112 Bùi Đức Tín 5
58 0541180088 Nguyễn Đức Trường 7
59 0641180020 Phạm Xuân Trường 8
60 0641180150 Phạm Anh Tuấn 6
61 0641180139 Vũ Thị Tươi 9
62 0641180172 Mai Thị Ngọc Uyển 0 6
63 0641180164 Đặng Đình Vương ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 0641180161 Nguyễn Thị Xiêm 9
65 0641180156 Đào Thị Yến 9
Trang       Từ 36 đến 65 của 65 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10