Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thảo
Mã sinh viên: 0641180132
Lớp: ĐH TA 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.4 B 7.4 (B) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 6 6.6 C 6.6 (C) 03/04/2012
4 Nghe - Nói 1 5 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.1 D 5.1 (D) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 0 4 0.8 3.5 F F 3.5 (F) 10/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
8 Đọc - Viết 2 5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2012
9 Nghe - Nói 2 6 6.4 C 6.4 (C) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
12 Kỹ năng thuyết trình 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
14 Tiếng Việt thực hành 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
15 Ngữ pháp Tiếng Anh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2013
16 Nghe - Nói 3 5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2013
17 Đọc - Viết 3 6 6.7 C 6.7 (C) 21/01/2013
18 Nghe - Nói 4 ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 07/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đọc - Viết 4 ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 26/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Nhật 1 ** 6.5 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 07/09/2013 26/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Dẫn luận ngôn ngữ học ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 07/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Từ vựng học ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 30/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Văn học Anh-Mỹ ** 6.5 ** 7 ** B 7 (B) 08/09/2013 03/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Nhật 1 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2014
25 Ngữ pháp Tiếng Anh 5 6 C 6 (C) 11/07/2014
26 Lý thuyết dịch 7 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2014
27 Nghe - Nói 5 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2014
28 Đọc - Viết 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2014
29 Văn hoá Anh-Mỹ 7 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2014
30 Tiếng Nhật 2 4 4 D 4 (D) 17/01/2014
31 Tiếng Nhật 2 6.5 7.1 B 7.1 (B) 09/01/2015
32 Kỹ thuật phiên dịch 1 5 5.6 C 5.6 (C) 07/07/2014
33 Tiếng Anh thương mại 8 8 B 8 (B) 30/06/2014
34 Tiếng Nhật 3 5 5.4 D 5.4 (D) 24/06/2014
35 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.3 B 7.3 (B) 28/06/2014
36 Ngữ nghĩa 4 5.3 D 5.3 (D) 18/06/2014
37 Xã hội học 7 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
38 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2014
39 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.3 B 7.3 (B) 03/01/2014
40 Kỹ năng làm việc 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2015
41 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2015
42 Kỹ thuật biên dịch 2 8 7.9 B 7.9 (B) 28/01/2015
43 Giao thoa văn hoá 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/06/2015
44 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
45 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7.5 7 B 7 (B) 15/06/2015
46 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
47 Từ vựng học 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
48 Giáo dục thể chất 4 10 9.3 A 9.3 (A) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo