Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0641180150
Lớp: ĐH TA 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 03/04/2012 17/04/2012
4 Nghe - Nói 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.4 D 5.4 (D) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
8 Đọc - Viết 2 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2012
9 Nghe - Nói 2 5 5.9 C 5.9 (C) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 14/01/2013 06/02/2013
12 Kỹ năng thuyết trình 8 8 B 8 (B) 11/01/2013
13 Kinh tế học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2013
14 Tiếng Việt thực hành 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
15 Ngữ pháp Tiếng Anh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
16 Nghe - Nói 3 6 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2013
17 Đọc - Viết 3 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2013
18 Nghe - Nói 4 0 5.5 2.6 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2013 30/09/2013
19 Đọc - Viết 4 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 26/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng Nhật 1 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
21 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6 C 6 (C) 07/09/2013
22 Từ vựng học 5 5.4 D 5.4 (D) 30/08/2013
23 Văn học Anh-Mỹ 6 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2013
24 Đọc - Viết 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 01/07/2014
25 Tiếng Nhật 2 9.5 9.7 A 9.7 (A) 09/01/2015
26 Lý thuyết dịch 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 15/01/2014 27/01/2014
27 Nghe - Nói 5 8.5 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2014
28 Đọc - Viết 5 5.5 5.9 C 5.9 (C) 13/01/2014
29 Văn hoá Anh-Mỹ 7 7 B 7 (B) 09/02/2014
30 Tiếng Nhật 2 6.5 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2014
31 Kỹ thuật biên dịch 1 8 8 B 8 (B) 28/06/2014
32 Ngữ nghĩa 6 6.8 C 6.8 (C) 18/06/2014
33 Kỹ thuật phiên dịch 1 8.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
34 Tiếng Anh thương mại 8 7.8 B 7.8 (B) 30/06/2014
35 Tiếng Nhật 3 5.5 4.9 D 4.9 (D) 24/06/2014
36 Tiếng Nhật 3 6.5 6.8 C 6.8 (C) 06/07/2015
37 Xã hội học 5.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2014
38 Kỹ thuật phiên dịch 2 7 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2014
39 Kỹ năng làm việc 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2015
40 Kỹ thuật biên dịch 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/01/2015
41 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 28/01/2015
42 Giao thoa văn hoá 8 7.8 B 7.8 (B) 10/06/2015
43 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
44 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2015
45 Kinh tế học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2014
46 Đọc - Viết 1 0 5.5 2.7 6.4 F C 6.4 (C) 04/09/2014 26/09/2014
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/02/2015
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 4.5 D 4.5 (D) 06/03/2014
49 Tiếng Việt thực hành ** 7.5 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 06/02/2015 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 05/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo