Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13011303440601 Lớp ưu tiên: ĐH TA 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 46 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0641180026 Nguyễn Thị Lan Anh 9.5
2 0641180037 Nguyễn Tuấn Anh 9.5
3 0641180075 Thân Thị Ngọc Anh 8
4 0641180064 Vũ Thị Bích 9.5
5 0641180121 Nguyễn Văn Điệp 5.5
6 0641180130 Đặng Thùy Dung 7
7 0641180029 Nguyễn Thị Ngọc Dung 8
8 0541180243 Trần Thanh Hải
9 0641180098 Đường Thị Hoa
10 0641180006 Đinh Thị Huệ 9.5
11 0641180031 Nguyễn Thị Huệ 9.5
12 0641180038 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 9
13 0641180059 Vũ Thu Hường 5
14 0641180010 Chu Xuân Huy 4.5
15 0641180089 Trần Trung Kiên
16 0641180052 Nguyễn Thị Liên 9.5
17 0641180043 Nguyễn Thị Hương Liên 8
18 0541180240 Nguyễn Mạnh Linh 7.5
19 0641180106 Nguyễn Thị Thanh Loan 8.5
20 0641180147 Nguyễn Thị Lương 9.5
21 0641180018 Vũ Thị Mẫu 8
22 0641180058 Nguyễn Thị Huyền My 10
23 0641180090 Đỗ Thị Nga 9.5
24 0641180014 Đỗ Thị Nhuần 7
25 0641180083 Ngô Thị Nhung 0 7
26 0541180012 Phạm Thuỳ Ninh 8.5
27 0641180073 Hoàng Kim Nương 8.5
28 0641180066 Hoàng Thị Mai Phương 9.5
29 0641180035 Lê Văn Quang 8
30 0641180041 Phạm Ngọc Sơn 8.5
Trang       Từ 1 đến 30 của 46 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10