Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0641180037
Lớp: ĐH TA 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 21/03/2012 16/04/2012
2 Đọc - Viết 1 5 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 8 8.3 B 8.3 (B) 27/03/2012
4 Nghe - Nói 1 7 7.6 B 7.6 (B) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 6 C 6 (C) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012 ĐPK
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2012
8 Đọc - Viết 2 9 9.1 A 9.1 (A) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 10 9.9 A 9.9 (A) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 9 9.2 A 9.2 (A) 24/09/2012
11 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 01/09/2013
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2013 06/02/2013
13 Kỹ năng thuyết trình 7 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2013
14 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.1 B 7.1 (B) 23/01/2013
15 Tiếng Việt thực hành 6 6.8 C 6.8 (C) 17/01/2013
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 9 9 A 9 (A) 19/01/2013
17 Nghe - Nói 3 9 9.2 A 9.2 (A) 16/01/2013
18 Đọc - Viết 3 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
19 Nghe - Nói 4 7.5 8 B 8 (B) 07/09/2013
20 Đọc - Viết 4 8 8.2 B 8.2 (B) 26/08/2013
21 Tiếng Nhật 1 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2013
22 Dẫn luận ngôn ngữ học 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2013
23 Từ vựng học 8 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2013
24 Văn học Anh-Mỹ 9 9.1 A 9.1 (A) 09/09/2013
25 Lý thuyết dịch 7 7.6 B 7.6 (B) 15/01/2014
26 Nghe - Nói 5 9.5 9.2 A 9.2 (A) 06/01/2014
27 Đọc - Viết 5 6.5 7.3 B 7.3 (B) 13/01/2014
28 Văn hoá Anh-Mỹ 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/02/2014
29 Tiếng Nhật 2 9.5 9 A 9 (A) 17/01/2014
30 Kỹ thuật phiên dịch 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 07/07/2014
31 Kỹ thuật biên dịch 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 28/06/2014
32 Tiếng Anh thương mại 8 8.3 B 8.3 (B) 30/06/2014
33 Tiếng Nhật 3 0 8.5 2.6 8.3 F B 8.3 (B) 24/06/2014 15/08/2014
34 Ngữ nghĩa 7.5 7.8 B 7.8 (B) 18/06/2014
35 Kỹ thuật biên dịch 2 9 9.1 A 9.1 (A) 28/01/2015
36 Xã hội học ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 22/12/2014 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Kỹ thuật biên dịch 3 9 9.1 A 9.1 (A) 28/01/2015
38 Kỹ năng làm việc 8.5 8.7 A 8.7 (A) 11/01/2015
39 Kỹ thuật phiên dịch 2 9 9.2 A 9.2 (A) 18/12/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
41 Làm Khoá luận (hoặc học thêm một số học phần chuyên môn-TA) 0 0 F (I) 29/05/2015
42 Giao thoa văn hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2016
43 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 8 8.2 B 8.2 (B) 24/05/2016
44 Đọc - viết 1 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 07/02/2015 05/03/2015
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 28/08/2014 27/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo