Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12021303430601 Lớp ưu tiên: ĐH TA 1_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 34 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0641180026 Nguyễn Thị Lan Anh 6
2 0641180037 Nguyễn Tuấn Anh 7
3 0641180075 Thân Thị Ngọc Anh 9
4 0641180064 Vũ Thị Bích 9
5 0641180029 Nguyễn Thị Ngọc Dung 8
6 0541180109 Phạm Lương Ngọc Giang 8
7 0641180006 Đinh Thị Huệ 10
8 0641180031 Nguyễn Thị Huệ 9
9 0641180038 Nguyễn Thị Quỳnh Hương ** 9.5 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 0641180059 Vũ Thu Hường 1 7.5
11 0641180010 Chu Xuân Huy 5
12 0641180089 Trần Trung Kiên 0 5
13 0641180052 Nguyễn Thị Liên 10
14 0641180043 Nguyễn Thị Hương Liên 9
15 0641180018 Vũ Thị Mẫu 8
16 0641180058 Nguyễn Thị Huyền My 10
17 0641180090 Đỗ Thị Nga 10
18 0641180014 Đỗ Thị Nhuần 8
19 0641180083 Ngô Thị Nhung 8
20 0641180073 Hoàng Kim Nương 8
21 0641180066 Hoàng Thị Mai Phương 8
22 0641180035 Lê Văn Quang 8
23 0641180041 Phạm Ngọc Sơn 8
24 0641180086 Vũ Thu Thảo 10
25 0641180021 Dương Thị Minh Thu 9
26 0541180180 Nguyễn Thị Thu 9
27 0641180127 Trần Thị Thúy 6
28 0641180046 Đỗ Thị Trang 9
29 0641180019 Nguyễn Thị Huyền Trang 10
30 0641180034 Phí Thu Trang 10
Trang       Từ 1 đến 30 của 34 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10