Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0641180019
Lớp: ĐH TA 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
2 Đọc - Viết 1 8 8.1 B 8.1 (B) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.8 B 7.8 (B) 02/04/2012
4 Nghe - Nói 1 8 8.1 B 8.1 (B) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
8 Đọc - Viết 2 7 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 9 8.9 A 8.9 (A) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 9 9.1 A 9.1 (A) 24/09/2012
11 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 01/09/2013
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 14/01/2013
13 Kỹ năng thuyết trình 9 9.1 A 9.1 (A) 11/01/2013
14 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2013
15 Tiếng Việt thực hành 4 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2013
16 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 8.1 B 8.1 (B) 19/01/2013
17 Nghe - Nói 3 9 9 A 9 (A) 16/01/2013
18 Đọc - Viết 3 8 7.9 B 7.9 (B) 21/01/2013
19 Nghe - Nói 4 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
20 Đọc - Viết 4 8 7.8 B 7.8 (B) 26/08/2013
21 Tiếng Nhật 1 10 10 A 10 (A) 07/09/2013
22 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2013
23 Từ vựng học 9 8.4 B 8.4 (B) 30/08/2013
24 Văn học Anh-Mỹ 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2013
25 Lý thuyết dịch 6 6.4 C 6.4 (C) 15/01/2014
26 Nghe - Nói 5 9 8.5 A 8.5 (A) 06/01/2014
27 Đọc - Viết 5 6 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2014
28 Văn hoá Anh-Mỹ 8 8 B 8 (B) 10/02/2014
29 Tiếng Nhật 2 ** ** ** ** 28/02/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
31 Kỹ thuật biên dịch 1 9 8.6 A 8.6 (A) 28/06/2014
32 Tiếng Anh thương mại 7.5 7.6 B 7.6 (B) 30/06/2014
33 Tiếng Nhật 3 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/06/2014
34 Ngữ nghĩa 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2014
35 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 8 B 8 (B) 08/03/2013
36 Kỹ thuật biên dịch 2 8.5 8.4 B 8.4 (B) 28/01/2015
37 Kỹ thuật biên dịch 3 8 8 B 8 (B) 28/01/2015
38 Kỹ năng làm việc 7 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2015
39 Kỹ thuật phiên dịch 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2014
40 Giao thoa văn hoá 8 8 B 8 (B) 10/06/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8.5 A 8.5 (A)
42 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 8.5 8.6 A 8.6 (A) 15/06/2015
43 Xã hội học 3 4.3 D 4.3 (D) 29/08/2014
44 Tiếng Việt thực hành ** ** ** ** ** ** ** 06/02/2015 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo