Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Trung Kiên
Mã sinh viên: 0641180089
Lớp: ĐH TA 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 21/03/2012 16/04/2012
2 Đọc - Viết 1 6 6.1 C 6.1 (C) 14/03/2012
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.7 B 7.7 (B) 27/03/2012
4 Nghe - Nói 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2012
5 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 25/09/2012
6 Nhập môn tin học 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/09/2012 08/10/2012
8 Đọc - Viết 2 6 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
9 Nghe - Nói 2 8 7.8 B 7.8 (B) 24/09/2012
10 Ngữ âm tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 24/09/2012
11 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 1.3 2.7 F F 2.7 (F) 06/02/2013
12 Kỹ năng thuyết trình 8 8 B 8 (B) 11/01/2013
13 Tiếng Việt thực hành 7 7 B 7 (B) 17/01/2013
14 Ngữ pháp Tiếng Anh 8 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2013
15 Nghe - Nói 3 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
16 Đọc - Viết 3 6 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
17 Kinh tế học đại cương 0 0 F (I)
18 Nghe - Nói 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
19 Đọc - Viết 4 6 6.6 C 6.6 (C) 26/08/2013
20 Tiếng Nhật 1 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 07/09/2013 05/10/2013
21 Dẫn luận ngôn ngữ học ** 4.5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 07/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Từ vựng học 0 ** 1.6 ** F ** ** 30/08/2013 26/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Văn học Anh-Mỹ 7 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2013
24 Tiếng Nhật 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2014
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Kinh tế học đại cương I (I)
27 Tiếng Nhật 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
28 Đọc - viết 5 5 5.6 C 5.6 (C) 07/01/2016
29 Lý thuyết dịch 6 6.6 C 6.6 (C) 15/01/2014
30 Nghe - Nói 5 4.5 5.1 D 5.1 (D) 06/01/2014
31 Đọc - Viết 5 ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 26/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Văn hoá Anh-Mỹ 6 6 C 6 (C) 10/02/2014
33 Tiếng Nhật 2 I (I)
34 Ngữ nghĩa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 18/06/2014
35 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2016
36 Tiếng Nhật 3 7 6.3 C 6.3 (C) 06/07/2015
37 Kỹ thuật phiên dịch 1 I (I)
38 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2014
39 Tiếng Anh thương mại 8 7.7 B 7.7 (B) 30/06/2014
40 Xã hội học I (I)
41 Kỹ thuật biên dịch 2 7 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
42 Kỹ thuật biên dịch 3 8 7.8 B 7.8 (B) 28/01/2015
43 Kỹ năng làm việc 7 7.6 B 7.6 (B) 11/01/2015
44 Kỹ thuật phiên dịch 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 18/12/2014
45 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 5 5.9 C 5.9 (C) 15/06/2015
46 Giao thoa văn hoá 7 6.1 C 6.1 (C) 10/06/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (TA) 8 B 8 (B)
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2012
49 Từ vựng học 8 7.5 B 7.5 (B) 24/05/2016
50 Đọc - Viết 2 ** 7.5 ** 7.9 ** B 7.9 (B) 28/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
52 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2013
54 Từ vựng học ** ** ** (I) 28/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Xã hội học 6 6 C 6 (C) 27/08/2015
56 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 29/08/2015
58 Tâm lý học người tiêu dùng 5 3.3 F 3.3 (F) 25/02/2016
59 Kỹ thuật phiên dịch 1 7 6.7 C 6.7 (C) 04/02/2015
60 Đọc - Viết 2 ** ** ** ** ** ** ** 25/02/2014 08/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo