Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150113031500803 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 3-K8
Trang       Từ 1 đến 30 của 48 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 0841180227 Hà Việt Anh 5
2 0841180222 Nguyễn Thị Bích 5.5
3 0841180219 Nguyễn Thị Cải 5.5
4 0841180149 Nguyễn Thị Châm 7
5 0841180212 Dương Thị Chúc 8.5
6 0841180083 Nguyễn Thị Dung 8.5
7 0841180171 Bùi Đức Giang 5.5
8 0841180215 Phạm Đức Hà 7
9 0841180206 Trần Thị Hiền 6.5
10 0841180177 Trương Thị Thanh Hoa 8.5
11 0841180228 Nguyễn Thị Hồng 8.5
12 0841180224 Tống Thị Hồng 7.5
13 0841180233 Phạm Thị Huấn 7
14 0841180216 Vũ Thị Huế 7.5
15 0841180195 Phạm Thị Huyền 9
16 0841180202 Bùi Thiện Khiêm
17 0841180229 Đặng Thị Khoa 6
18 0641180089 Trần Trung Kiên 4.5
19 0841180182 Nguyễn Thị Len 7.5
20 0841180088 Phan Hương Ly 9.5
21 0741180226 Lâm Thị Mai 8.5
22 0841180175 Nguyễn Phương Mai 7
23 0741180229 Trần Thanh Mai 3.5
24 0841180185 Trương Hoàng Nam 4.5
25 0841180207 Bùi Thị Ngần 5
26 0841180187 Đoàn Kim Phúc 9.5
27 0841180174 Lê Hà Phương 7.5
28 0741180005 Đào Đăng Quang 9.5
29 0841180178 Trần Văn Sinh 7.5
30 0841180204 Lê Thị Son 9
Trang       Từ 1 đến 30 của 48 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10