Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Đăng Quang
Mã sinh viên: 0741180005
Lớp: ÐH TA 1_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 5.6 I C 5.6 (C) 28/03/2013
2 Đọc - Viết 1 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2013
3 Kỹ năng học tiếng Anh 7 7.5 B 7.5 (B) 29/03/2013
4 Nghe - Nói 1 8 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2013
5 Tiếng Anh giao tiếp 1 8 7.9 B 7.9 (B) 11/03/2013
6 Nghe - Nói 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/09/2013
7 Đọc - Viết 2 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2013
8 Ngữ âm tiếng Anh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 16/09/2013
9 Cơ sở văn hoá Việt Nam 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 30/08/2013 20/09/2013
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 31/08/2013
11 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2013
12 Tiếng Anh giao tiếp 2 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2013
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 13/01/2014
14 Kỹ năng thuyết trình 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2014
15 Tiếng Việt thực hành 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2014
16 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2014
17 Nghe - Nói 3 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2014
18 Đọc - Viết 3 6.5 7 B 7 (B) 01/01/2014
19 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
20 Tiếng Anh giao tiếp 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2014
21 Xã hội học 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
22 Tiếng Nhật 1 9.5 9.6 A 9.6 (A) 03/07/2017
23 Tiếng Trung 1 0 ** 3.1 ** F ** ** 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh giao tiếp 4 7 7.4 B 7.4 (B) 24/06/2014
25 Nghe - Nói 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 28/06/2014
26 Đọc - Viết 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 01/07/2014
27 Ngữ pháp Tiếng Anh 5.5 6.4 C 6.4 (C) 11/07/2014
28 Văn học Anh-Mỹ 6 6.6 C 6.6 (C) 07/07/2014
29 Dẫn luận ngôn ngữ học 0 ** 2.7 ** F ** ** 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 5 0 ** 2.3 ** F ** ** 13/12/2014 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Lý thuyết dịch ** ** ** ** ** ** ** 04/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Nghe - Nói 5 ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đọc - Viết 5 I (I)
34 Văn hoá Anh-Mỹ I (I)
35 Tiếng Nhật 2 I (I)
36 Nghe - nói 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/02/2017
37 Đọc - viết 5 8 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2016
38 Tiếng Nhật 2 9.5 9.4 A 9.4 (A) 15/01/2016
39 Kỹ thuật biên dịch 1 7 7.6 B 7.6 (B) 24/06/2016
40 Tiếng Nhật 3 9.5 8.8 A 8.8 (A) 29/06/2016
41 Kỹ thuật phiên dịch 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2016
42 Kỹ thuật biên dịch 1 I (I)
43 Kỹ thuật phiên dịch 1 ** ** ** (I) 16/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Tiếng Anh thương mại I (I)
45 Kỹ thuật biên dịch 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 27/01/2016
46 Kỹ thuật biên dịch 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2016
47 kỹ năng làm việc 8 8.1 B 8.1 (B) 26/01/2016
48 Kỹ thuật phiên dịch 2 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2016
49 Ngữ nghĩa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/12/2016
50 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 17/05/2016
51 Giao thoa văn hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 19/05/2016
52 Thực tập tốt nghiệp (TA) 9 A 9 (A)
53 Tiếng Anh thương mại 7 7 B 7 (B) 18/05/2016
54 Tiếng Anh Khách sạn - Du lịch 5.5 6.5 C 6.5 (C) 24/05/2016
55 Văn hoá Anh-Mỹ 6 6.4 C 6.4 (C) 02/03/2017
56 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2016
57 Xã hội học ** ** ** (I) 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Lý thuyết dịch 9 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2015
59 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 03/03/2016
60 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2016
61 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2015
62 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo