Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Nhật 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160213031491001 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 1_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 45 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 1041180251 Lương Thị Kim Anh 7.5
2 1041180066 Nguyễn Thị Lan Anh 8.5
3 1041180078 Trần Thị Lan Anh 8
4 1041180131 Nguyễn Nhật Ánh
5 1041180046 Hồ Quang Công 7.5
6 1041180212 Vũ Hoàng Cúc
7 1041180163 Nguyễn Tuấn Đạt 9
8 1041180151 Vũ Như Đạt 9
9 1041180001 Nguyễn Văn Điển 9.5
10 1041180080 Hà Thùy Dung 10
11 1041180073 Lê Thị Thùy Dung 10
12 1041180067 Nguyễn Thị Thùy Dung 8.5
13 1041180007 Tạ Đình Dương 4
14 1041180203 Đàm Ngọc Hà 6.5
15 1041180222 Cấn Thu Hằng 8
16 1041180118 Đinh Thị Hạnh 5.5
17 1041180070 Đỗ Thị Thu Hiền 8
18 1041180211 Đoàn Thị Hiền 9
19 1041180027 Trần Thị Thanh Thanh Hiền 6.5
20 1041180015 Trần Thị Thu Hiền 9.5
21 1041180098 Vũ Việt Hoàng 9
22 1041180226 Tô Thị Hương 9.5
23 1041180079 Đào Thị Linh 8.5
24 1041180147 Lê Hà Khánh Linh 9.5
25 1041180127 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 9.5
26 1041180062 Trần Thị Anh Lương 9.5
27 1041180141 Vương Đình Lương 9.5
28 1041180225 Lê Thị Mến 8.5
29 1041180095 Hoàng Chí Minh 9.5
30 1041180072 Lê Thị Thùy Mỵ 9.5
Trang       Từ 1 đến 30 của 45 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10