Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Đình Dương
Mã sinh viên: 1041180007
Lớp: ĐH TA 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
4 Nghe - nói 1 6 6.7 C 6.7 (C) 29/02/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/12/2015
6 Đọc - viết 1 5 5.5 C 5.5 (C) 04/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2016
9 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 29/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Đọc - viết 2 7.5 7.4 B 7.4 (B) 13/07/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 D 5 (D) 03/07/2016
13 Ngữ âm Tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 12/06/2016
14 Giáo dục thể chất 2 10 9.3 A 9.3 (A) 22/07/2016
15 Nghe - nói 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 11/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 23/12/2016
20 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 21/12/2016
21 Đọc - viết 3 7 7 B 7 (B) 24/12/2016
22 Nghe - nói 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2017
23 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 3.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2017
24 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2016
25 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2016
26 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành I (I)
27 Tiếng Việt thực hành 4.5 5.2 D 5.2 (D) 13/06/2017
28 Tiếng Nhật 1 4 4.4 D 4.4 (D) 03/07/2017
29 Nghe - nói 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/07/2017
30 Đọc - viết 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 F 3 (F) 18/06/2017
32 Tiếng Nhật 2 I (I)
33 Đọc - viết 5 I (I)
34 Nghe - nói 5 I (I)
35 Lý thuyết dịch I (I)
36 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
37 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) I (I)
38 Phương pháp nghiên cứu khoa học 0 2.2 F 2.2 (F) 22/02/2017
39 Cơ sở văn hóa Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2017
40 Giáo dục thể chất 4 8 7 B 7 (B) 21/08/2017
41 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo