Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thùy Dung
Mã sinh viên: 1041180073
Lớp: ĐH TA 1 K10
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Tiếng anh cơ bản 4 (online) I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 18/12/2015
4 Nghe - nói 1 4.5 5 D 5 (D) 29/02/2016
5 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 03/12/2015
6 Đọc - viết 1 4 4.8 D 4.8 (D) 04/02/2016
7 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 03/12/2015
8 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 25/02/2016
9 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/01/2016
10 Tiếng anh cơ bản 5 (online) I (I)
11 Đọc - viết 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2016
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2016
13 Ngữ âm Tiếng Anh 5 5.4 D 5.4 (D) 11/07/2016 ĐPK
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2016
15 Nghe - nói 2 4 4.6 D 4.6 (D) 11/07/2016
16 IELTS 1 (online) I (I)
17 IELTS 1 (online) I (I)
18 Ngữ âm Tiếng Anh 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
19 PRE_IELTS 1 (online) I (I)
20 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 4.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2017
21 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 7.8 B 7.8 (B) 15/12/2016
22 Đọc - viết 3 7 6.8 C 6.8 (C) 24/12/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2017
24 Nghe - nói 3 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2017
25 Tiếng Nhật 1 10 10 A 10 (A) 03/07/2017
26 Đọc - viết 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
27 Nghe - nói 4 6.5 6.6 C 6.6 (C) 01/07/2017
28 Tiếng Việt thực hành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/06/2017
29 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 15/12/2016
30 Đọc - viết 5 I (I)
31 Nghe - nói 5 I (I)
32 Lý thuyết dịch I (I)
33 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
34 Tiếng Nhật 2 I (I)
35 Ngữ nghĩa I (I)
36 Pháp luật đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2016
37 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 15/02/2017
38 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8 B 8 (B) 24/02/2017
39 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
41 Tin học văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 20/08/2016
42 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016
43 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 22/08/2016
44 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 09/09/2017
45 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2017
46 Địa lý kinh tế 5 5.4 D 5.4 (D) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo